검색어: kamu mau off ya (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

kamu mau off ya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

siapa di antara kamu mau mendengarkan hal ini, dan memperhatikannya untuk selanjutnya

베트남어

trong vòng các ngươi ai là kẻ lắng tai nghe điều nầy, ai để ý đến và nghe sự xảy có về sau?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

dengan siapa kamu mau membandingkan aku? adakah yang dapat disamakan dengan aku

베트남어

các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

jangan kamu mau dijauhkan dari tuhan untuk menyembah dan mengabdi kepada ilah-ilah lain

베트남어

các ngươi khá cẩn thận, kẻo lòng mình bị dụ dỗ, xây bỏ chúa, mà hầu việc các thần khác, và quì lạy trước mặt chúng nó chăng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kalau kamu mau taat kepada-ku, kamu akan menikmati semua yang baik yang dihasilkan negerimu

베트남어

nếu các ngươi sẵn lòng vâng lời, sẽ ăn được sản vật tốt nhứt của đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

dengarlah peringatan-ku, hai umat-ku, israel, sekiranya kamu mau mendengarkan aku

베트남어

hỡi dân sự ta, hãy nghe, ta sẽ làm chứng cho ngươi: Ớ y-sơ-ra-ên! chớ chi ngươi khứng nghe ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

mengapa kamu mau membuat bangsa israel takut untuk menyeberangi sungai yordan dan masuk ke negeri yang diberikan tuhan kepada mereka

베트남어

sao các ngươi xui dân y-sơ-ra-ên trở lòng, không khứng đi qua xứ mà Ðức giê-hô-va đã cho?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

jawab musa, "masakan kamu mau tinggal di sini, sedangkan orang-orang sebangsamu pergi berperang

베트남어

nhưng môi-se đáp cùng con cháu gát và con cháu ru-bên rằng: anh em các ngươi há sẽ đi trận, còn các ngươi ở lại đây sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

orang-orang itu sudah terlalu banyak jumlahnya. dan sekarang kamu mau supaya mereka berhenti bekerja!

베트남어

pha-ra-ôn lại phán rằng: kìa, dân sự trong xứ bây giờ đông đúc quá, hai người làm cho chúng nó phải nghỉ việc ư!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

saya takut kepada kemarahan tuhan yang menyala-nyala terhadap kamu sehingga kamu mau dibinasakan-nya, tetapi kali ini pun tuhan mendengarkan saya

베트남어

vì ta sợ cơn thạnh nộ và tức giận của Ðức giê-hô-va đã nổi phừng lên, đặng diệt các ngươi; nhưng Ðức giê-hô-va còn nhậm lời ta lần nầy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"hai orang-orang bebal! sampai kapan kamu mau tetap demikian? kapan tiba waktunya kamu berhenti meremehkan pengetahuan dan menolak pelajaran

베트남어

mà rằng: hỡi kẻ ngu dốt, các ngươi sẽ mến sự ngu dại cho đến bao giờ? kẻ nhạo báng sẽ ưa sự nhạo báng, và kẻ dại dột sẽ ghét sự tri thức cho đến chừng nào?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

'kalau kamu mau tetap tinggal di negeri ini, aku akan mengangkat kamu, bukan menjatuhkan; aku akan menegakkan kamu, bukan meruntuhkan. aku sedih sekali karena telah mendatangkan celaka ke atasmu

베트남어

nếu các ngươi cứ ở trong đất nầy, thì ta sẽ gây dựng cho mà không phá đi, vun trồng cho mà không nhổ đi; vì ta ăn năn về sự họa mà ta đã giáng cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,812,235 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인