전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
taatilah hukum-hukum-ku, karena akulah tuhan yang mengkhususkan kamu untuk aku.
các ngươi hãy giữ làm theo những luật pháp ta: ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mereka akan mendapat malu karena menyembah pohon-pohon dan mengkhususkan kebun-kebun untuk dewa-dewa
vậy các ngươi sẽ hổ thẹn vì những cây thông mình ưa; mắc cỡ vì những vườn mình đã chọn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
di gunung itu tuhan mengkhususkan suku lewi untuk mengurus peti perjanjian dan melayani tuhan, serta mengucapkan berkat atas nama-nya. itulah tugas mereka sampai sekarang
trong lúc ấy, Ðức giê-hô-va biệt chi phái lê-vi riêng ra, đặng khiêng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, chầu chực trước mặt Ðức giê-hô-va, phục sự ngài, và nhân danh ngài chức phước, cho đến ngày nay.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kusuruh mereka menghormati hari sabat sebagai tanda perjanjian-ku dengan mereka, untuk mengingatkan mereka bahwa aku tuhan, telah mengkhususkan mereka untuk-ku
ta cũng cho chúng nó những ngày sa bát ta làm một dấu giữa ta và chúng nó, đặng chúng nó biết rằng ta là Ðức giê-hô-va biệt chúng nó ra thánh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
* daftar port port yang terhubung (tanpa kekhususan)
* liệt kê các cổng đã kết nối (không có hành động đăng ký)
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질: