您搜索了: mengkhususkan (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

mengkhususkan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

taatilah hukum-hukum-ku, karena akulah tuhan yang mengkhususkan kamu untuk aku.

越南语

các ngươi hãy giữ làm theo những luật pháp ta: ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

mereka akan mendapat malu karena menyembah pohon-pohon dan mengkhususkan kebun-kebun untuk dewa-dewa

越南语

vậy các ngươi sẽ hổ thẹn vì những cây thông mình ưa; mắc cỡ vì những vườn mình đã chọn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

di gunung itu tuhan mengkhususkan suku lewi untuk mengurus peti perjanjian dan melayani tuhan, serta mengucapkan berkat atas nama-nya. itulah tugas mereka sampai sekarang

越南语

trong lúc ấy, Ðức giê-hô-va biệt chi phái lê-vi riêng ra, đặng khiêng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, chầu chực trước mặt Ðức giê-hô-va, phục sự ngài, và nhân danh ngài chức phước, cho đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kusuruh mereka menghormati hari sabat sebagai tanda perjanjian-ku dengan mereka, untuk mengingatkan mereka bahwa aku tuhan, telah mengkhususkan mereka untuk-ku

越南语

ta cũng cho chúng nó những ngày sa bát ta làm một dấu giữa ta và chúng nó, đặng chúng nó biết rằng ta là Ðức giê-hô-va biệt chúng nó ra thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

* daftar port port yang terhubung (tanpa kekhususan)

越南语

* liệt kê các cổng đã kết nối (không có hành động đăng ký)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,078,130 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認