전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
menyelewengkan
cô vợ dâm đãng
마지막 업데이트: 2021-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
jangan ikut-ikutan dengan kebanyakan orang kalau mereka berbuat salah atau menyelewengkan hukum dengan memberi kesaksian yang tidak benar
ngươi chớ hùa đảng đông đặng làm quấy; khi ngươi làm chứng trong việc kiện cáo, chớ nên trở theo bên phe đông mà phạm sự công bình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ada kejahatan lain yang kulihat di dunia, yaitu penyelewengan para penguasa
có một tai nạn ta đã thấy dưới mặt trời, như một sự lỗi lầm do quan trưởng phạm:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: