您搜索了: menyelewengkan (印尼语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

menyelewengkan

越南语

cô vợ dâm đãng

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印尼语

jangan ikut-ikutan dengan kebanyakan orang kalau mereka berbuat salah atau menyelewengkan hukum dengan memberi kesaksian yang tidak benar

越南语

ngươi chớ hùa đảng đông đặng làm quấy; khi ngươi làm chứng trong việc kiện cáo, chớ nên trở theo bên phe đông mà phạm sự công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印尼语

ada kejahatan lain yang kulihat di dunia, yaitu penyelewengan para penguasa

越南语

có một tai nạn ta đã thấy dưới mặt trời, như một sự lỗi lầm do quan trưởng phạm:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,631,949 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認