검색어: menyombongkan (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

menyombongkan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

mereka itu mengandalkan kekayaannya, dan menyombongkan harta bendanya

베트남어

chúng nó nhờ cậy nơi tài sản mình, phô trương của cải dư dật mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

dengan demikian tidak seorang pun dapat menyombongkan diri di hadapan allah

베트남어

để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ia menyombongkan diri, katanya, "panglima-panglimaku semuanya raja-raja

베트남어

vì nó nói rằng: các quan trưởng của ta há chẳng phải đều là vua sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

moab akan hancur dan tidak lagi merupakan sebuah bangsa, karena mereka menyombongkan diri terhadap aku

베트남어

mô-áp sẽ bị diệt, không thành một dân nữa, vì nó đã lên mình nghịch cùng Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

bangkitlah, tuhan, hakimilah bangsa-bangsa, jangan biarkan manusia menyombongkan dirinya

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chổi dậy, chớ cho người đời được thắng; nguyện các dân bị đoán xét trước mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

biarlah orang yang senang melihat sengsaraku menjadi bingung dan mendapat malu. biarlah orang yang menyombongkan diri terhadapku dihina dan dipermalukan

베트남어

phàm kẻ nào vui mừng về sự tai họa tôi, nguyện họ đều bị hổ thẹn và mất cỡ; phàm người nào dấy lên cùng tôi cách kiêu ngạo, nguyện họ đều bị bao phủ xấu hổ và sỉ nhục.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

yang paling lemah di seluruh dunia. aku akan membuat kamu sangat lemah sehingga kamu tak akan dapat memerintah bangsa-bangsa lain ataupun menyombongkan diri terhadap mereka

베트남어

nước Ê-díp-tô sẽ là một nước yếu hèn hơn hết các nước, và sẽ không dấy lên trên các nước nữa; ta sẽ khiến chúng nó kém đi, hầu cho chúng nó không cai trị các nước nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

janganlah melakukan sesuatu karena didorong kepentingan diri sendiri, atau untuk menyombongkan diri. sebaliknya hendaklah kalian masing-masing dengan rendah hati menganggap orang lain lebih baik dari diri sendiri

베트남어

chớ làm sự chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

tuhan berkata, "buatlah moab menjadi mabuk, karena ia menyombongkan diri terhadap aku. ia akan berguling-guling dalam muntahnya, dan ditertawakan orang

베트남어

hãy làm cho nó say sưa, vì nó đã lên mình nghịch cùng Ðức giê-hô-va. mô-áp sẽ đẵm mình trong sự mửa thổ, cũng làm cớ cho người ta chê cười.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

lalu haman membual kepada mereka dan menyombongkan kekayaannya, banyaknya anak-anak lelakinya, kedudukan penting yang diterimanya dari raja, dan pangkatnya yang jauh lebih tinggi daripada pegawai-pegawai lain

베트남어

ha-man thuật lại cho chúng sự giàu có sang trọng mình. số đông con cái mình, và mọi sự vua làm cho mình được sang cả, thể nào vua cất mình cao hơn các quan trưởng và thần bộc của vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

untuk pemimpin kor. nyanyian pengajaran daud, ketika doeg, orang edom, datang memberitahukan kepada saul bahwa daud sudah sampai di rumah abimelekh. hai orang kuat, mengapa engkau menyombongkan kejahatanmu terhadap orang yang dikasihi allah

베트남어

hỡi người mạnh dạn, sao ngươi tự khoe về sự dữ? sự nhơn từ của Ðức chúa trời còn mãi mãi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

abram tidur dengan hagar, lalu mengandunglah wanita itu. tetapi ketika hagar tahu bahwa ia hamil, ia menjadi sombong dan meremehkan sarai

베트남어

người lại cùng con đòi, thì nàng thọ thai. khi con đòi thấy mình thọ thai, thì khinh bỉ bà chủ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,474,887 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인