검색어: pertengkaran (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

pertengkaran

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

istri yang suka pertengkaran seperti bunyi hujan yang turun seharian

베트남어

một máng xối giột luôn luôn trong ngày mưa lớn, và một người đờn bà hay tranh cạnh, cả hai đều y như nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

jika orang bodoh berbicara, ia menimbulkan pertengkaran dan minta dihajar

베트남어

môi kẻ ngu muội vào cuộc tranh cạnh, và miệng nó chiều sự đánh đập.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

keangkuhan hanya menghasilkan pertengkaran; orang yang bijaksana mau menerima ajaran

베트남어

sự kiêu ngạo chỉ sanh ra điều cãi lộn; còn sự khôn ngoan ở với người chịu lời khuyên dạy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

orang yang cepat marah menimbulkan pertengkaran, orang yang sabar membawa perdamaian

베트남어

người hay giận gây điều đánh lộn; nhưng người chậm nóng giận làm nguôi cơn tranh cãi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

hanya orang bodohlah yang suka bertengkar; sikap yang terpuji ialah menjauhi pertengkaran

베트남어

người nào giữ mình khỏi tranh cạnh, ấy là sự tôn vinh của người; chỉ kẻ điên cuồng sa vào đó mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

di antara pengikut-pengikut yesus timbul pertengkaran tentang siapa dari mereka yang terbesar

베트남어

các môn đồ biện luận cùng nhau cho biết ai là lớn hơn hết trong hàng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

memulai pertengkaran adalah seperti membuka jalan air; karena itu undurlah sebelum pertengkaran mulai

베트남어

khởi đầu tranh cạnh, ấy như người ta mở đường nước chảy; vậy, khá thôi cãi lẫy trước khi đánh lộn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

lebih baik sesuap nasi disertai ketentraman, daripada makanan lezat berlimpah-limpah disertai pertengkaran

베트남어

thà một miếng bánh khô mà hòa thuận, còn hơn là nhà đầy thịt tế lễ lại cãi lộn nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

di antara pengikut-pengikut yesus timbul pertengkaran mengenai siapa dari mereka yang harus dianggap paling besar

베트남어

môn đồ lại cãi lẫy nhau, cho biết ai sẽ được tôn là lớn hơn hết trong đám mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ia tak pernah memberi pinjaman dengan bunga. ia tak mau melakukan kejahatan dan dalam setiap pertengkaran ia memberi keputusan yang jujur

베트남어

không cho vay mà ăn lời, không lấy thêm, rút tay lại khỏi sự gian ác, theo lẽ thật mà xét đoán trong người nầy với người khác;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

janganlah ikut dalam perdebatan orang-orang bodoh yang tidak tahu apa-apa. engkau tahu bahwa semua itu hanya menimbulkan pertengkaran

베트남어

hãy cự những lời bàn luận điên dại và trái lẽ, vì biết rằng chỉ sanh ra điều tranh cạnh mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

dari manakah asalnya segala perkelahian dan pertengkaran di antaramu? bukankah itu berasal dari keinginan-keinginanmu yang terus saja berperang di dalam dirimu untuk mendapatkan kesenangan dunia

베트남어

những điều chiến đấu tranh cạnh trong anh em bởi đâu mà đến? há chẳng phải từ tình dục anh em vẫn hay tranh chiến trong quan thể mình sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ketika kami tiba di makedonia pun, kami sama sekali tidak sempat melepaskan lelah. dari segala segi kami mendapat kesulitan: dari pihak lain pertengkaran, dari dalam hati sendiri ketakutan

베트남어

vả, khi chúng tôi đến trong xứ ma-xê-đoan, xác thịt chẳng được yên nghỉ chút nào. chúng tôi khốn đốn đủ mọi cách: ngoài thì có sự chiến trận, trong thì có sự lo sợ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

sebab, kalau engkau mengocok susu, kau menghasilkan mentega. kalau engkau memukul hidung orang, keluarlah darah. kalau engkau menimbulkan kemarahan, kau terlibat dalam pertengkaran

베트남어

vì ép sữa làm ra mỡ sữa, và đánh đập lỗ mũi bèn làm cho phun máu; cũng vậy trêu chọn giận sanh ra điều tranh cạnh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

hamba-hamba ishak menggali sumur yang lain lagi, maka terjadilah pertengkaran mengenai sumur itu juga. karena itu, ishak menamakan sumur itu "permusuhan"

베트남어

kế ấy, các đầy tớ đào một giếng khác, thì bị tranh giành nhau nữa; người đặt tên giếng nầy là sít-na.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

"bohong!" kata wanita yang lain itu, "yang hidup ini bayiku, yang mati itu bayimu!" "tidak!" jawab wanita yang pertama itu. "yang mati ini bayimu, yang hidup itu bayiku!" begitulah mereka bertengkar di depan raja

베트남어

người đờn bà kia trả lời rằng: không phải vậy; vì đứa sống là con trai tao, đứa chết là con trai mầy. song đờn bà này nói: không phải vậy đâu; đứa chết là con trai mầy, còn đứa sống là con trai tao. hai người cãi nhau như vậy trước mặt vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,800,537,996 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인