검색어: aquella (카탈로니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

aquella.

베트남어

nó kìa, chấm màu xanh đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

aquella meuca?

베트남어

con điếm đó à? - Ông nói gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- a aquella nena?

베트남어

- cô bé đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

o 400 en aquella.

베트남어

400 dặm hướng đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

aquella dels pèsols?

베트남어

- hmm. - cái món có đậu đấy ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- la dona, aquella dona.

베트남어

người đàn bà, người đàn bà đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

amb aquella puta rossa.

베트남어

với con điếm tóc vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

aquella dona, la tessa...

베트남어

người phụ nữ, tessa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

aquella és l'animadora?

베트남어

lính kìa đó có phải cô gái hoạt náo viên ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

aquella escena em sonava.

베트남어

cái này thấy quen quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- tornes a fer aquella cara.

베트남어

- mặt tôi làm sao? - anh lại có bộ mặt đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

vull aquella obertura a la bau

베트남어

nghiêm túc ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

encara somio amb aquella nit.

베트남어

tổng chỉ huy bảo chúng ta tới pháo Đài của tộc Đầu tiên. chuyện đó đã khiến chúng ta thành ra thế nào? làm sao ông ấy ngờ tới được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

han fet aquella millora tèrmica?

베트남어

họ đã bao giờ nâng cấp tầm nhiệt chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

la laurel, oi? aquella laurel.

베트남어

Đó chỉ là máy bay chở khách, fyers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

en aquella ocasió va anar tot bé.

베트남어

thế rồi vẫn thành công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

no confiïs en aquella dona, oliver.

베트남어

Đừng tin ả ta, oliver.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- l'arya, aquella fura... ha desaparegut.

베트남어

- arya, con tiểu quỷ... nó biến mất rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

aquella cosa és allà fora per culpa teva.

베트남어

cái thứ đó đang lêu lổng ngoài kia vì cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

i en dale em mirava amb aquella mirada.

베트남어

Ông ấy nhìn lại tôi bằng cái nhìn vốn có của ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,604,911 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인