전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a sinovima barzilaja gileaðanina vrati ljubav: neka budu meðu onima koji jedu za tvojim stolom jer su mi pomogli kad sam bjeao pred tvojim bratom abalomom.
con hãy ở với các con trai bát-xi-lai, người ga-la-át, cách nhơn từ cho họ ăn đồng bàn cùng con; vì chính chúng nó đã đãi cha như vậy, mà đến đón rước cha, lúc cha chạy trốn trước mặt Áp-sa-lôm, anh con.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a od sveæenika: sinovi hobajini, sinovi hakosovi, sinovi barzilaja - onoga koji se oenio jednom od kæeri barzilaja gileaðanina te uzeo njegovo ime.
về những thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai, là người lấy vợ trong vòng con gái của bạt-xi-lai, người ga-la-át, và được gọi bằng tên của họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a od sveæenièkih sinova: hobajini sinovi, hakosovi sinovi, sinovi barzilaja - onoga koji je uzeo za enu jednu kæer barzilaja gileaðanina te se prozvao tim imenom.
trong dòng dõi thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai. người ấy có cưới một con gái của bạt-xi-lai ở ga-la-át, nên được gọi bằng tên ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: