검색어: barzilaja (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

barzilaja

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

a sinovima barzilaja gileaðanina vrati ljubav: neka budu meðu onima koji jedu za tvojim stolom jer su mi pomogli kad sam bježao pred tvojim bratom abšalomom.

베트남어

con hãy ở với các con trai bát-xi-lai, người ga-la-át, cách nhơn từ cho họ ăn đồng bàn cùng con; vì chính chúng nó đã đãi cha như vậy, mà đến đón rước cha, lúc cha chạy trốn trước mặt Áp-sa-lôm, anh con.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a od sveæenika: sinovi hobajini, sinovi hakosovi, sinovi barzilaja - onoga koji se oženio jednom od kæeri barzilaja gileaðanina te uzeo njegovo ime.

베트남어

về những thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai, là người lấy vợ trong vòng con gái của bạt-xi-lai, người ga-la-át, và được gọi bằng tên của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a od sveæenièkih sinova: hobajini sinovi, hakosovi sinovi, sinovi barzilaja - onoga koji je uzeo za ženu jednu kæer barzilaja gileaðanina te se prozvao tim imenom.

베트남어

trong dòng dõi thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai. người ấy có cưới một con gái của bạt-xi-lai ở ga-la-át, nên được gọi bằng tên ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,040,644,669 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인