검색어: pokoravaju (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

pokoravaju

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

i mi smo svjedoci tih dogaðaja i duh sveti kojega dade bog onima što mu se pokoravaju."

베트남어

còn chúng ta đây là kẻ làm chứng mọi việc đó, cũng như Ðức thánh linh mà Ðức chúa trời đã ban cho kẻ vâng lời ngài vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

u ognju žarkome i osveti se onima koji ne poznaju boga i ne pokoravaju se evanðelju gospodina našega isusa.

베트남어

báo thù những kẻ chẳng hề nhận biết Ðức chúa trời, và không vâng phục tin lành của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a ljudi su u èudu pitali: "tko je taj da mu se i vjetrovi i more pokoravaju?"

베트남어

những người đó lấy làm lạ, nói rằng: người nầy là ai, mà gió và biển đều vâng lịnh người?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ali ne radujte se što vam se duhovi pokoravaju, nego radujte se što su vam imena zapisana na nebesima."

베트남어

dầu vậy, chớ mừng vì các quỉ phục các ngươi; nhưng hãy mừng vì tên các ngươi đã ghi trên thiên đàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

oni se silno prestrašiše pa se zapitkivahu: "tko li je ovaj da mu se i vjetar i more pokoravaju?"

베트남어

môn đồ kinh hãi lắm, nói với nhau rằng: vậy thì người nầy là ai, mà gió và biển đều vâng lịnh người?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

vratiše se zatim sedamdesetdvojica radosni govoreæi: "gospodine, i zlodusi nam se pokoravaju na tvoje ime!"

베트남어

bảy mươi môn đồ trở về cách vui vẻ, thưa rằng: lạy chúa, vì danh chúa, các quỉ cũng phục chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a on æe im: "gdje vam je vjera?" a oni se prestrašeni u èudu zapitkivahu: "tko li je ovaj da i vjetrovima zapovijeda i vodi, i pokoravaju mu se?"

베트남어

ngài bèn phán cùng môn đồ rằng: Ðức tin các ngươi ở đâu? môn đồ sợ hãi và bỡ ngỡ, nói với nhau rằng: người nầy là ai, khiến đến gió và nước, mà cũng phải vâng lời ngài?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,747,255,518 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인