검색어: prorokuju (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

prorokuju

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

dokle æe meðu prorocima biti onih koji prorokuju laž i objavljuju prijevaru srca svojega?

베트남어

những tiên tri ấy, theo sự dối trá của lòng mình mà nói tiên tri, chúng nó có lòng ấy cho đến chừng nào?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer vam oni laž prorokuju samo da vas udalje iz vaše zemlje, da vas otjeram pa da propadnete.

베트남어

vì ấy là chúng nó nói tiên tri giả dối, đặng cho các ngươi bị dời xa khỏi đất mình, hầu cho ta đuổi các ngươi ra, và các ngươi bị diệt mất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"ne poslah ti proroka, a ipak trèe! ne govorih im, a ipak prorokuju!

베트남어

ta chẳng sai những tiên tri nầy, mà chúng nó đã chạy; ta chẳng phán với, mà đã nói tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i ja æu poslati dva svoja svjedoka da, obuèeni u kostrijet, prorokuju tisuæu dvjesta i šezdeset dana.

베트남어

ta sẽ cho hai người làm chứng ta mặc áo bao gai đi nói tiên tri trong một ngàn hai trăm sáu mươi ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"i u proroka samarije vidjeh mnoge ludosti: prorokuju u baalovo ime i zavode narod moj izraelski.

베트남어

ta đã thấy rõ sự điên dại của bọn tiên tri xứ sa-ma-ri; chúng nó nhơn danh ba-anh mà nói tiên tri, khiến dân y-sơ-ra-ên ta lầm lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

Èuo sam što govore proroci koji prorokuju laži u ime moje i tvrde: 'usnio sam! usnio sam!'

베트남어

ta nghe điều những kẻ tiên tri nầy nói, chúng nó nhơn danh ta mà nói tiên tri giả dối, rằng: ta có chiêm bao; thật, ta có chiêm bao!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"sine èovjeèji, okreni lice protiv kæeri svojega naroda koje prorokuju po svojoj glavi! prorokuj protiv njih:

베트남어

hỡi con người, ngươi khá xây mặt nghịch cùng các con gái của dân ngươi, là những kẻ nói tiên tri bởi lòng riêng mình; và ngươi khá nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

neki mladiæ otrèa te javi mojsiju: "eldad i medad", reèe, "prorokuju u taboru!"

베트남어

một đứa trai trẻ chạy thuật lại cùng môi-se rằng: eân-đát và mê-đát nói tiên tri trong trại quân.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ne slušajte, dakle, rijeèi onih proroka koji vam govore: 'vi neæete služiti kralju babilonskom.' oni vam laž prorokuju.

베트남어

vậy, chớ nghe những lời của bọn tiên tri nói rằng: các ngươi sẽ chẳng phục sự vua ba-by-lôn! Ấy là sự giả dối mà những kẻ đó nói tiên tri cho các ngươi vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

'jer nisam ih ja poslao da vam prorokuju - rijeè je jahvina - nego vam oni laž prorokuju u moje ime, da vas otjeram iz vaše zemlje, pa da propadnete - vi i proroci koji vam prorokuju.'"

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ta chẳng hề sai chúng nó, nhưng chúng nó nói tiên tri giả dối nhơn danh ta; hầu cho ta đuổi các ngươi, và các ngươi bị diệt mất, nghĩa là các ngươi với các tiên tri đã nói tiên tri cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,882,936 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인