검색어: anong chika (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

anong chika

베트남어

anong chika

마지막 업데이트: 2020-10-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong oras na dyan?

베트남어

ở đó mấy giờ rồi

마지막 업데이트: 2021-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong pangalan mo sa fb

베트남어

bắt đầu trước

마지막 업데이트: 2022-01-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong ginagawa mo mahal ko?

베트남어

what are you doing my love?

마지막 업데이트: 2022-05-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

kakalimutan kung anong mga bagong pakete

베트남어

sẽ quên gói nào là mới

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

kung ang mga patibayan ay masira, anong magagawa ng matuwid?

베트남어

nếu các nền bị phá đổ, người công bình sẽ làm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong pakinabang ang tinatamo niya, na gumagawa sa kaniyang pinagpapagalan?

베트남어

kẻ làm việc có được ích lợi gì về lao khổ mình chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

hindi nga natalastas ng sinomang nasa dulang kung sa anong kadahilanan sinalita niya ito.

베트남어

nhưng các ngươi ngồi đồng bàn đó chẳng ai hiểu vì sao ngài phán cùng người như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at inupasala ng bayan si moises, na sinasabi, anong aming iinumin?

베트남어

dân sự bèn oán trách môi-se rằng: chúng tôi lấy chi uống?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong maibibigay sa iyo, at anong magagawa pa sa iyo, ikaw na magdarayang dila?

베트남어

Ớ lưỡi phỉnh gạt, người ta sẽ ban cho ngươi chi? thêm cho ngươi điều gì nữa?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong tao siya na natatakot sa panginoon? siya ang tuturuan niya ng daan na kaniyang pipiliin.

베트남어

ai là người kính sợ Ðức giê-hô-va? ngài sẽ chỉ dạy cho người ấy con đường mình phải chọn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang panginoon ay kakampi ko; hindi ako matatakot: anong magagawa ng tao sa akin?

베트남어

Ðức giê-hô-va binh vực tôi, tôi chẳng sợ; loài người sẽ làm chi tôi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at mangyayaring pagsasabi sa inyo ng inyong mga anak: anong ibig ninyong sabihin sa paglilingkod na ito?

베트남어

khi con cháu các ngươi hỏi rằng: lễ nầy là nghĩa chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

aking sinabi tungkol sa tawa, ito'y ulol: at sa kasayahan, anong ginagawa nito?

베트남어

ta nói: cười là điên; vui sướng mà làm chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anak ng tao, hindi baga ang sangbahayan ni israel na mapanghimagsik na sangbahayan, ay nagsabi sa iyo, anong ginagawa mo?

베트남어

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên, là nhà bạn nghịch ấy, há chẳng từng hỏi ngươi rằng: ngươi làm gì?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong ibig ninyo? paririyan baga ako sa inyo na may panghampas, o sa pagibig, at sa espiritu ng kahinahunan?

베트남어

anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong ibig mo na sa iyo'y gawin ko? at sinabi niya, panginoon, na tanggapin ko ang aking paningin.

베트남어

ngươi muốn ta làm gì cho? thưa rằng: lạy chúa, xin cho tôi được sáng mắt lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ano ang makapangyarihan sa lahat na siya'y paglilingkuran namin? at anong pakinabang magkakaroon kami, kung kami ay magsidalangin sa kaniya?

베트남어

Ðấng toàn năng là chi, mà chúng tôi phải phục sự ngài? nếu chúng tôi cầu khẩn ngài thì được ích gì?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang hula tungkol sa duma. may tumatawag sa akin mula sa seir, bantay, anong nangyari sa gabi? bantay, anong nangyari sa gabi?

베트남어

gánh nặng về Ðu-ma. có người từ sê -i-rơ kêu tôi rằng: hỡi người canh, đêm thể nào? hỡi người canh, đêm thể nào?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

kung kami sa araw na ito'y sinisiyasat tungkol sa mabuting gawa na ginawa sa isang taong may-sakit, na kung sa anong paraan gumaling ito;

베트남어

nếu ngày nay chúng tôi bị tra hỏi vì đã làm phước cho một người tàn tật, lại hỏi chúng tôi thể nào người đó được lành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,783,628,429 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인