검색어: benjamin (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

si benjamin, si malluch, si semarias.

베트남어

bên-gia-min, ma-lúc, và sê-ma-ri-a.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

si issachar, si zabulon at si benjamin;

베트남어

y-sa-ca, sa-bu-lôn và bên-gia-min;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sa lipi ni benjamin; si abidan na anak ni gedeon.

베트남어

về chi phái bên-gia-min, a-bi-đan, con trai của ghi-đeo-ni;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sa lipi ni benjamin, ay si elidad na anak ni chislon.

베트남어

về chi phái bên-gia-min, Ê-li-đát, con trai kít-lon;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga anak ni raquel, ay: si jose at si benjamin:

베트남어

con của ra-chên và giô-sép và bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

si juda, at si benjamin, at si semaias, at si jeremias,

베트남어

sê-ma-gia, giê-rê-mi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga anak ni raquel na asawa ni jacob; si jose at si benjamin.

베트남어

các con trai của ra-chên, vợ gia-cốp, giô-sép, và bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at lumapit uli ang mga anak ni israel laban sa mga anak ni benjamin nang ikalawang araw.

베트남어

ngày thứ nhì người y-sơ-ra-ên kéo tới đánh ngươi bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at nangungulo sa hukbo ng lipi ng mga anak ni benjamin, si abidan na anak ni gedeon.

베트남어

a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni, thống lãnh quân đội của chi phái bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga anak ni benjamin: si bela, at si becher, at si jediael, tatlo.

베트남어

con trai của bên-gia-min là bê-la, bê-ke, và giê-đi-a-ên, ba người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

nang ikasiyam na araw ay si abidan, na anak ni gedeon, na prinsipe sa mga anak ni benjamin:

베트남어

ngày thứ chín, đến quan trưởng của con cháu bên-gia-min, là a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga salita ni jeremias na anak ni hilcias, isa sa mga saserdote na nasa anathoth sa lupain ng benjamin:

베트남어

lời của giê-rê-mi, con trai hinh-kia, một trong các thầy tế lễ ở a-na-tốt, xứ bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ang lipi ni benjamin: at ang magiging prinsipe sa mga anak ni benjamin, ay si abidan na anak ni gedeon.

베트남어

kế đến chi phái bên-gia-min; quan trưởng của người bên-gia-min là a-bi-đan, con trai của ghi-đeo-ni;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ang bayan ay nagsisi dahil sa benjamin, sapagka't ginawan ng kasiraan ng panginoon ang mga lipi ng israel.

베트남어

vậy, dân sự ăn năn về việc bên-gia-min, vì Ðức giê-hô-va có làm khuyết trong các chi phái y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at lumabas ang mga anak ni benjamin sa gabaa at ibinuwal sa lupa sa mga israelita sa araw na yaon ay dalawang pu't dalawang libong lalake.

베트남어

người bên-gia-min bèn ra khỏi ghi-bê-a, và trong ngày đó, giết hai muôn ngàn người y-sơ-ra-ên, nằm chật đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at kaniyang pinapanayo sa tipan ang lahat na nasumpungan sa jerusalem at benjamin. at ginawa ng mga taga jerusalem ang ayon sa tipan ng dios ng kanilang mga magulang.

베트남어

người cũng khiến những người ở giê-ru-sa-lem và bên-gia-min ưng theo giao ước ấy. vậy, dân cư giê-ru-sa-lem đều làm theo giao ước của Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời của tổ phụ họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga lalake nga ng israel ay nagsisumpa sa mizpa, na nagsasabi, walang sinoman sa atin na magbibigay ng kaniyang anak na babae sa benjamin upang maging asawa.

베트남어

tại mích-ba, dân y-sơ-ra-ên có lập lời thề nầy: chẳng ai trong chúng ta sẽ gả con gái mình cho một người bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga anak ni benjamin naman ay nagsitahan mula sa geba, hanggang sa michmas at sa aia, at sa beth-el at sa mga nayon niyaon;

베트남어

người bên-gia-min cũng ở từ ghê-ba cho đến mích-ma, a-gia, bê-tên và các làng nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga bayan nga ng lipi ng mga anak ni benjamin ayon sa kanilang mga angkan ay jerico, at beth-hogla, at emec-casis:

베트남어

các thành của chi phái bên-gia-min, tùy theo những họ hàng của chúng, là: giê-ri-cô, bết-hô-đa, Ê-méc-kê-sít,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at nagsalita naman si abner sa pakinig ng benjamin: at si abner naman ay naparoong nagsalita sa pakinig ni david sa hebron ng lahat na inaakalang mabuti ng israel, at ng buong sangbahayan ni benjamin.

베트남어

Áp-ne cũng nói như lời ấy cùng dân bên-gia-min; đoạn người đi đến hếp-rôn, để tỏ cho Ða-vít biết sự nghị định của y-sơ-ra-ên và của cả nhà bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,179,655,673 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인