검색어: hindi ako makatulog ng mabuti (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

hindi ako makatulog ng mabuti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

hindi ako tumatanggap ng kaluwalhatiang mula sa mga tao.

베트남어

ta chẳng cầu vinh hiển bởi người ta mà đến đâu;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

pasensya na po kayo kung hindi ako nakapasok

베트남어

pasensya na po maam baha po kasi samen kaya na late ako ng pasok

마지막 업데이트: 2023-09-29
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

bawa't punong kahoy na hindi nagbubunga ng mabuti ay pinuputol, at inihahagis sa apoy.

베트남어

hễ cây nào chẳng sanh trái tốt, thì phải đốn mà chụm đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

paano mag salita ng hindi ako marunong sa english

베트남어

how to word i did not know english

마지막 업데이트: 2016-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang panginoon ay aking pastor; hindi ako mangangailangan.

베트남어

Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

siyang may magdarayang puso ay hindi nakakasumpong ng mabuti: at siyang may suwail na dila ay nahuhulog sa karalitaan.

베트남어

kẻ nào có lòng vày vò không tìm được phước hạnh; và ai có lưỡi gian tà sẽ sa vào tai hại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

hindi maaari na ang mabuting punong kahoy ay magbunga ng masama, at ang masamang punong kahoy ay magbunga ng mabuti.

베트남어

cây tốt chẳng sanh được trái xấu, mà cây xấu cũng chẳng sanh được trái tốt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

hindi ba sila nagkakamali na kumakatha ng kasamaan? nguni't kaawaan at katotohanan ay sasa kanila na nagsisikatha ng mabuti.

베트남어

kẻ toan mưu ác há chẳng lầm lạc sao? còn nhơn từ và chân thật thuộc về người toan mưu thiện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

huwag kang padaig sa masama, kundi bagkus daigin mo ng mabuti ang masama.

베트남어

Ðừng để điều ác thắng mình, nhưng hãy lấy điều thiện thắng điều ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ginawan mo ng mabuti ang iyong lingkod, oh panginoon, ayon sa iyong salita.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã hậu đãi kẻ tôi tớ ngài tùy theo lời của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at gumawa si asa ng mabuti at matuwid sa harap ng mga mata ng panginoon niyang dios:

베트남어

a-sa làm điều thiện và ngay thẳng trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời của người;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at kaniyang ipinahayag, at hindi ikinaila; at kaniyang ipinahayag, hindi ako ang cristo.

베트남어

người xưng ra, chẳng chối chi hết, xưng rằng mình không phải là Ðấng christ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang kasamaan ay humahabol sa mga makasalanan; nguni't ang matuwid ay gagantihan ng mabuti.

베트남어

tai họa đuổi theo kẻ có tội; còn phước lành là phần thưởng của người công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang mga salita ng kaniyang bibig ay kasamaan at karayaan: iniwan niya ang pagkapantas at paggawa ng mabuti.

베트남어

các lời miệng nó là gian ác và dối gạt; nó đã thôi ở khôn ngoan, và bỏ làm lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang masama ay yumuyukod sa harap ng mabuti; at ang masama ay sa mga pintuang-daan ng matuwid.

베트남어

người ác phục trước mặt người thiện; và kẻ dữ cúi lạy ở ngoài cửa người công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ako'y makikipagtipan ng walang hanggan sa kanila, na hindi ako hihiwalay sa kanila, upang gawan ko sila ng mabuti: at sisidlan ko sa puso ng takot sa akin, upang huwag silang magsihiwalay sa akin.

베트남어

ta sẽ lập giao ước đời đời với chúng nó rằng: ta sẽ không xây khỏi chúng nó để làm phước cho; và ta sẽ đặt sự kính sợ ta vào lòng, để chúng nó không còn lìa khỏi ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang tao ay kakain ng mabuti ayon sa bunga ng kaniyang bibig: nguni't ang magdaraya ay kakain ng karahasan,

베트남어

nhờ bông trái của miệng mình, người hưởng lấy sự lành; còn linh hồn kẻ gian ác sẽ ăn điều cường bạo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang maawaing tao ay gumagawa ng mabuti sa kaniyang sariling kaluluwa: nguni't ang taksil ay bumabagabag sa kaniyang sariling laman.

베트남어

người nhơn từ làm lành cho linh hồn mình; còn kẻ hung bạo xui khổ cực cho thịt mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang mangmang ay nagsabi sa puso niya, walang dios. nangapahamak sila, at nagsigawa ng kasuklamsuklam na kasamaan; walang gumawa ng mabuti.

베트남어

kẻ ngu dại nói trong lòng rằng: chẳng có Ðức chúa trời. chúng nó đều bại hoại, phạm tội ác gớm ghiếc; chẳng có ai làm điều lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at dadalhin ka ng panginoon mong dios sa lupain na inari ng iyong mga magulang, at iyong aariin, at gagawan ka niya ng mabuti at pararamihin ka niya ng higit kay sa iyong mga magulang.

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ đem ngươi về xứ mà tổ phụ ngươi đã nhận được, và ngươi sẽ nhận lấy nó; ngài sẽ làm ơn cho ngươi và gia thêm ngươi nhiều hơn tổ phụ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,875,814 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인