검색어: humahantong (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

humahantong

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

ang anghel ng panginoon ay humahantong sa buong palibot ng nangatatakot sa kaniya, at ipinagsasanggalang sila.

베트남어

thiên sứ Ðức giê-hô-va đóng lại chung quanh những kẻ kính sợ ngài, và giải cứu họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

doo'y nangapasa malaking katakutan sila na hindi kinaroroonan ng takot: sapagka't pinangalat ng dios ang mga buto niya na humahantong laban sa iyo; iyong inilagay sila sa kahihiyan, sapagka't itinakuwil sila ng dios.

베트남어

nơi chẳng có sự kinh khiếp, chúng nó bị cơn kinh khiếp áp bắt; vì Ðức chúa trời rải rắc cốt hài của kẻ đóng đối nghịch ngươi. ngươi đã làm cho chúng nó hổ thẹn, vì Ðức chúa trời từ bỏ chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,527,438 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인