Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ang anghel ng panginoon ay humahantong sa buong palibot ng nangatatakot sa kaniya, at ipinagsasanggalang sila.
thiên sứ Ðức giê-hô-va đóng lại chung quanh những kẻ kính sợ ngài, và giải cứu họ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
doo'y nangapasa malaking katakutan sila na hindi kinaroroonan ng takot: sapagka't pinangalat ng dios ang mga buto niya na humahantong laban sa iyo; iyong inilagay sila sa kahihiyan, sapagka't itinakuwil sila ng dios.
nơi chẳng có sự kinh khiếp, chúng nó bị cơn kinh khiếp áp bắt; vì Ðức chúa trời rải rắc cốt hài của kẻ đóng đối nghịch ngươi. ngươi đã làm cho chúng nó hổ thẹn, vì Ðức chúa trời từ bỏ chúng nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: