검색어: mahal (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

mahal

베트남어

마지막 업데이트: 2023-11-03
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

mahal kita

베트남어

마지막 업데이트: 2020-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

mahal ko si

베트남어

taiwan

마지막 업데이트: 2014-05-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

dimo ba ako mahal

베트남어

dapat pagmahal mo ang isang tao may tiwala ka

마지막 업데이트: 2021-04-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

mahal kita in espanol

베트남어

tôi yêu bạn trong espanol

마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

mahal ingat ka dyan ahh

베트남어

c / bisaya để dịch tagalog

마지막 업데이트: 2020-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

mahal na mahal kita sobra

베트남어

pinangga kaayo tika

마지막 업데이트: 2021-01-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anong ginagawa mo mahal ko?

베트남어

what are you doing my love?

마지막 업데이트: 2022-05-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

pwede ka bang umungol??? mahal kita

베트남어

bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn

마지막 업데이트: 2021-11-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang mahal na tao ay nagsabi sa kaniya, ginoo, lumusong ka bago mamatay ang aking anak.

베트남어

quan thị vệ trả lời rằng: lạy chúa, xin chúa xuống trước khi con tôi chưa chết!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang tinig ng mga mahal na tao ay tumatahimik, at ang kanilang dila ay dumidikit sa ngalangala ng kanilang bibig.

베트남어

tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi ổ gà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

lahat ng aking mahal na kaibigan ay nangayayamot sa akin: at ang aking minamahal ay nagsipihit ng laban sa akin,

베트남어

các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

nagsibaba nga ang nalabi sa mga mahal, at ang bayan; ang panginoon ay bumaba dahil sa akin laban sa mga makapangyarihan.

베트남어

bấy giờ, kẻ còn sót lại trong dân sự đều xuống, Ðến cùng các tráng sĩ đặng ra trận; dân sự của Ðức giê-hô-va xuống đánh kẻ dõng sĩ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

(sapagka't ang katubusan ng kanilang kaluluwa ay mahal, at ito'y naglilikat magpakailan man:)

베트남어

hầu cho người được sống mãi mãi, chẳng hề thấy sự hư nát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

sa pamamagitan ko ay nagpupuno ang mga pangulo, at ang mga mahal na tao, sa makatuwid baga'y lahat ng mga hukom sa lupa.

베트남어

nhờ ta, các quan trưởng, người tước vị, và các quan xét thế gian đều quản hạt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at sinabi ng hari sa kaniyang mga bataan, hindi ba ninyo nalalaman na may isang prinsipe at mahal na tao, na nabuwal sa araw na ito sa israel?

베트남어

vua nói cùng các đầy tớ mình rằng: một quan trưởng, một đại nhơn trong y-sơ-ra-ên đã thác ngày nay; các ngươi há chẳng biết sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

kanilang tatawagin ang mga mahal na tao niyaon sa kaharian, nguni't mawawalan doon; at lahat niyang mga pangulo ay magiging parang wala.

베트남어

chúng nó sẽ gọi các kẻ sang trọng đến ngôi nước mà không có ai; hết thảy các quan trọng nó đều ra hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at sa mga mahal na tao sa mga anak ni israel ay hindi niya ipinatong ang kaniyang kamay: at sila'y tumingin sa dios, at kumain at uminom.

베트남어

ngài chẳng tra tay vào những người tôn trọng trong vòng dân y-sơ-ra-ên; nhưng họ ngó thấy Ðức chúa trời, thì ăn và uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at sumagot ang pangulong kapitan, binili ko ng totoong mahal ang pagkamamamayang ito. at sinabi ni pablo, nguni't ako'y katutubong taga roma.

베트남어

quản cơ lại nói: ta đã mua được quyền lợi quốc dân đó cao giá lắm. phao-lô nói: còn phần tôi thì có quyền lợi đó từ lúc mới sinh ra rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

mapalad ka, oh lupain, kung ang iyong hari ay anak ng mga mahal na tao, at ang iyong mga pangulo ay nagsisikain sa kaukulang panahon, sa ikalalakas, at hindi sa paglalasing!

베트남어

hỡi xứ, phước cho mầy khi có vua là dòng cao sang, và các quan trưởng mầy ăn theo giờ xứng đáng, để bổ sức lại, chớ chẳng phải để đắm say!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,782,796,065 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인