검색어: mamantika kasi di ba? (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

mamantika kasi di ba?

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

di ba ito'y natatago sa akin, na natatatakan sa aking mga kayamanan?

베트남어

những việc như thế làm sao ta quên được? ta đã niêm phong nó vào trong kho ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

di ba ako'y walang sukat na kaya, at ang karunungan ay lumayo sa akin?

베트남어

trong mình tôi chẳng có sự tiếp cứu, sự khôn ngoan bị cất khỏi tôi, Ấy há chẳng phải như vậy sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni amasias, di ba nangasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa juda?

베트남어

các chuyện khác của a-ma-xia, đều chép trong sử ký về các vua giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni amon na kaniyang ginawa, di ba nangasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa juda?

베트남어

các chuyện khác của a-môn, và công việc người làm, đều chép trong sử ký về các vua giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni ochozias na kaniyang ginawa, di ba nangasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa israel?

베트남어

các công việc khác của a-cha-xia đã làm đều chép trong sách sử ký về các vua y-sơ-ra-ên. Ê-li được cất lên trời

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni azarias, at ang lahat ng kaniyang ginawa di ba nangasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa juda?

베트남어

các chuyện khác của a-xa-ria, những công việc người, đều đã chép trong sử ký về các vua giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni amasias, na una at huli, narito, di ba nangasusulat sa aklat ng mga hari sa juda at sa israel?

베트남어

các công việc khác của a-ma-xia từ đầu đến cuối, đều đã chép trong sách các vua giu-đa và y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni achaz na kaniyang ginawa, di ba nangasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa juda.

베트남어

các chuyện khác của a-cha, và những công việc người làm, đều chép trong sử ký về các vua giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni baasa, at ang kaniyang ginawa, at ang kaniyang kapangyarihan, di ba nasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa israel?

베트남어

các công việc khác của ba-ê-sa, những việc người làm, và quyền thế người, đều đã chép trong sách sử ký của các vua y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinabi ng panginoon sa mga anak ni israel, di ba pinapaging laya ko kayo sa mga taga egipto, at sa mga amorrheo, sa mga anak ni ammon, at sa mga filisteo?

베트남어

nhưng Ðức chúa trời đáp cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: ta há chẳng có giải cứu các ngươi khỏi dân Ê-díp-tô, khỏi dân a-mô-rít, khỏi dân am-môn, và khỏi dân phi-li-tin sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni salomon, na una at huli, di ba nangasusulat sa kasaysayan ni nathan na propeta, at sa panghuhula ni ahias na silonita, at sa mga pangitain ni iddo na tagakita tungkol kay jeroboam na anak ni nabat?

베트남어

các công việc khác của sa-lô-môn làm từ đầu đến cuối đều chép trong sách truyện na-than, là đấng tiên tri, và trong sách tiên tri của a-hi-gia, người si-lô, cùng trong sách dị tượng của giê-đô, đấng tiên kiến luận về việc giê-rô-bô-am, con trai của nê-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa mga gawa ni achab, at ang lahat niyang ginawa, at ang bahay na garing na kaniyang itinayo, at ang lahat na bayan na kaniyang itinayo, di ba nasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa israel?

베트남어

các chuyện khác của a-háp, những công việc người làm, cái đền bằng ngà người cất, và các thành người xây, đều chép trong sử ký về các vua y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at samantalang si abdias ay nasa daan, narito, nasalubong siya ni elias: at nakilala niya siya, at nagpatirapa, at nagsabi, di ba ikaw, ang panginoon kong si elias?

베트남어

Áp-đia đương đi đường, thì gặp Ê-li ra đón mình. Áp-đia nhìn biết người, sấp mình xuống đất, mà thưa rằng: hỡi Ê-li chúa tôi! có phải ông chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iba nga sa lahat na gawa ni asa, at sa kaniyang buong kapangyarihan, at ang lahat niyang ginawa, at ang mga bayan na kaniyang itinayo, di ba nasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa juda? nguni't sa panahon ng kaniyang katandaan, siya'y nagkasakit sa kaniyang mga paa.

베트남어

các công việc khác của a-sa, quyền thế của người, mọi việc người làm, và các thành người xây cất, đều đã chép trong sử ký của các vua giu-đa. khi người đã già rồi, thì đau chơn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,524,878 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인