검색어: ben de koşmayı seviyorum (터키어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Turkish

Vietnamese

정보

Turkish

ben de koşmayı seviyorum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

터키어

베트남어

정보

터키어

ben de balçıktan yaratıldım.

베트남어

hãy xem, đối cùng Ðức chúa trời tôi với ông có khác chi, tôi cũng bởi đất bùn mà ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ben de senin büyüklüğünü duyuracağım.

베트남어

người ta sẽ nói ra sự năng lực về việc đáng kinh của chúa; còn tôi sẽ rao truyền sự cao cả của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ben de sizin tanrınız olacağım.›

베트남어

như vậy, các ngươi sẽ làm dân ta, ta sẽ làm Ðức chúa trời các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ben de onlara yapmayı tasarladığımı size yapacağım.› ››

베트남어

rồi xảy đến ta sẽ hành hại các ngươi khác nào ta đã toan hành hại chúng nó vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

bedenimi yiyip kanımı içen bende yaşar, ben de onda.

베트남어

người nào ăn thịt ta và uống huyết ta, thì ở trong ta, và ta ở trong người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

sen beni dünyaya gönderdiğin gibi, ben de onları dünyaya gönderdim.

베트남어

như cha đã sai con trong thế gian, thì con cũng sai họ trong thế gian.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

bana dört kez bu haberi gönderdiler, ben de hep aynı yanıtı verdim.

베트남어

chúng sai nói với tôi bốn lượt như vậy; song tôi đáp lại với chúng cũng y nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

babam bana nasıl bir egemenlik verdiyse, ben de size bir egemenlik veriyorum.

베트남어

nên ta ban nước cho các ngươi, cũng như cha ta đã ban cho ta vậy,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ancak yoksulları anımsamamızı istediler. zaten ben de bunu yapmaya gayret ediyordum.

베트남어

các người ấy chỉ dặn dò tôi phải nhớ đến kẻ nghèo nàn, là điều tôi cũng đã ân cần làm lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

adıma bir tapınak kuracak olan odur. ben de onun krallığının tahtını sonsuza dek sürdüreceğim.

베트남어

nó sẽ xây một đền thờ cho danh ta, và ta sẽ khiến cho ngôi cùng nước nó bền đổ đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ben de gördüm ve ‹tanrının oğlu budur› diye tanıklık ettim.››

베트남어

ta đã thấy nên ta làm chứng rằng: Ấy chính ngài là con Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

atalarınıza verdiğim ülkede yaşayacak, benim halkım olacaksınız, ben de sizin tanrınız olacağım.

베트남어

các ngươi sẽ ở trong đất mà ta đã ban cho tổ phụ các ngươi; các ngươi sẽ làm dân ta, ta sẽ làm Ðức chúa trời các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ben de kendi yararımı değil, kurtulsunlar diye birçoklarının yararını gözeterek herkesi her yönden hoşnut etmeye çalışıyorum.

베트남어

hãy như tôi gắng sức đẹp lòng mọi người trong mọi việc, chẳng tìm ích lợi riêng cho mình, nhưng cho phần nhiều người, để họ được cứu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ama İsa onlara şu karşılığı verdi: ‹‹babam hâlâ çalışmaktadır, ben de çalışıyorum.››

베트남어

nhưng ngài phán cùng họ rằng: cha ta làm việc cho đến bây giờ, ta đây cũng làm việc như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

adem, ‹‹yanıma koyduğun kadın ağacın meyvesini bana verdi, ben de yedim›› diye yanıtladı.

베트남어

thưa rằng: người nữ mà chúa đã để gần bên tôi cho tôi trái cây đó và tôi đã ăn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

bana beslediğin sevgi onlarda olsun, ben de onlarda olayım diye senin adını onlara bildirdim ve bildirmeye devam edeceğim.››

베트남어

con đã tỏ danh cha ra cho họ, con lại sẽ tỏ ra nữa, để cho tình yêu thương của cha dùng yêu thương con ở trong họ, và chính mình con cũng ở trong họ nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ben de saklandığın tarlaya gidip babamın yanında duracağım ve onunla senin hakkında konuşacağım. bir şey öğrenirsem, sana bildiririm.››

베트남어

tôi sẽ đi ra đứng gần bên cha tôi nơi ruộng mà anh sẽ ẩn, và nói về anh cùng cha tôi, thử xem người nói thế nào, rồi sẽ cho anh biết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

belki yahuda halkı başına getirmeyi tasarladığım bütün felaketleri duyar da kötü yolundan döner; ben de suçlarını, günahlarını bağışlarım.››

베트남어

khi người giu-đa sẽ biết mọi tai vạ ta định giáng cho chúng nó, có lẽ ai nấy đều trở lại khỏi đường xấu mình, hầu cho ta có thể tha sự gian ác và tội lỗi chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ben de sizi miras olarak doğuda yaşayan halka teslim edeceğim. obalarını, çadırlarını ülkenizde kuracaklar; ürününüzü yiyecek, sütünüzü içecekler.

베트남어

bởi cớ đó, nầy, ta sẽ phó ngươi cho các con cái phương đông làm cơ nghiệp. chúng nó sẽ đóng trại giữa ngươi, và cất nhà mình ở đó; chúng nó sẽ ăn trái ngươi và uống sữa ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

o zaman ben de onlara açıkça, ‹sizi hiç tanımadım, uzak durun benden, ey kötülük yapanlar!› diyeceğim.››

베트남어

khi ấy, ta sẽ phán rõ ràng cùng họ rằng: hỡi kẻ làm gian ác, ta chẳng biết các ngươi bao giờ, hãy lui ra khỏi ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,908,517 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인