검색어: görünüyordu (터키어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Turkish

Vietnamese

정보

Turkish

görünüyordu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

터키어

베트남어

정보

터키어

rabbin görkemi İsraillilere dağın doruğunda yakıcı bir ateş gibi görünüyordu.

베트남어

cảnh trạng của sự vinh quang Ðức giê-hô-va nơi đỉnh núi, trước mặt dân y-sơ-ra-ên, khác nào như đám lửa hừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

harun İsrail topluluğuna bunları anlatırken, çöle doğru baktılar. rabbin görkemi bulutta görünüyordu.

베트남어

vả, khi a-rôn nói cùng cả hội chúng y-sơ-ra-ên, thì họ xây mặt về phía đồng vắng, thấy sự vinh quang của ngài hiện ra trong đám mây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

on gün sonra dört genç kralın yemeklerini yiyen öbür gençlerin hepsinden daha sağlıklı, daha iyi beslenmiş görünüyordu.

베트남어

mười ngày ấy qua rồi, thấy mặt họ lại có vẻ xinh tươi đầy đặn hơn mọi kẻ trai trẻ khác đã ăn đồ ngon vua ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

sırıklar öyle uzundu ki, uçları iç odanın önünden görünüyordu. ancak dışarıdan görünmüyordu. bunlar hâlâ oradadır.

베트남어

Ðòn khiêng thì dài, nên đầu đòn thấy ló ra ngoài hòm, trước nơi chí thánh; nhưng ở ngoài đền thì chẳng thấy; hòm vẫn ở đó cho đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

sırıklar öyle uzundu ki, uçları iç odanın önündeki kutsal yerden görünüyordu. ancak dışarıdan görünmüyordu. bunlar hâlâ oradadır.

베트남어

các đòn khiêng dài, đến nỗi người ta, từ nơi thánh ở trước nơi chí thánh, có thể thấy được, nhưng ở ngoài thì chẳng thấy. các đòn ấy ở đó cho đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

"%s" hala "%s" ana grubunda görünüyor!

베트남어

« %s » vẫn còn cấp « %s » là nhóm chính !

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,791,783,867 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인