검색어: prolongação (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

prolongação

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

quanto aos outros animais, foi-lhes tirado o domínio; todavia foi-lhes concedida prolongação de vida por um prazo e mais um tempo.

베트남어

còn những con thú khác cũng bị cất hết quyền, nhưng được làm dài đời sống mình một mùa và một kỳ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

amando ao senhor teu deus, obedecendo � sua voz, e te apegando a ele; pois ele é a tua vida, e o prolongamento dos teus dias; e para que habites na terra que o senhor prometeu com juramento a teus pais, a abraão, a isaque e a jacó, que lhes havia de dar.

베트남어

thương mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, vâng theo tiếng phán ngài, và tríu mến ngài; vì ngài là sự sống ngươi và làm cho ngươi được sống lâu, đặng ngươi ở trên đất mà Ðức giê-hô-va đã thề ban cho các tổ phụ ngươi, là Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,983,903 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인