검색어: ressuscitarei (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

ressuscitarei

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

quem come a minha carne e bebe o meu sangue tem a vida eterna; e eu o ressuscitarei no último dia.

베트남어

ai ăn thịt và uống huyết ta thì được sự sống đời đời; nơi ngày sau rốt, ta sẽ khiến người đó sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

ninguém pode vir a mim, se o pai que me enviou não o trouxer; e eu o ressuscitarei no último dia.

베트남어

ví bằng cha, là Ðấng sai ta, không kéo đến, thì chẳng có ai được đến cùng ta, và ta sẽ làm cho người đó sống lại nơi ngày sau rốt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

porquanto esta é a vontade de meu pai: que todo aquele que vê o filho e crê nele, tenha a vida eterna; e eu o ressuscitarei no último dia.

베트남어

Ðây là ý muốn của cha ta, phàm ai nhìn con và tin con, thì được sự sống đời đời; còn ta, ta sẽ làm cho kẻ ấy sống lại nơi ngày sau rốt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

a este ressuscitou deus ao terceiro dia e lhe concedeu que se manifestasse,

베트남어

nhưng ngày thứ ba, Ðức chúa trời đã khiến ngài sống lại, lại cho ngài được tỏ ra,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,341,497 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인