검색어: sacerdócio (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

sacerdócio

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

mas este, porque permanece para sempre, tem o seu sacerdócio perpétuo.

베트남어

nhưng ngài, vì hằng có đời đời, nên giữ lấy chức tế lễ không hề đổi thay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

pois, mudando-se o sacerdócio, necessariamente se faz também mudança da lei.

베트남어

chức tế lễ đã thay đổi thì luật pháp cũng cần phải thay đổi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

também ungirás a arão e seus filhos, e os santificarás para me administrarem o sacerdócio.

베트남어

ngươi cũng hãy xức dầu cho a-rôn cùng các con trai người, biệt họ riêng ra thánh, để làm chức tế lễ trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

joanã de azarias, que exerceu o sacerdócio na casa que salomão edificou em jerusalém;

베트남어

giô-ha-nan sanh a-xa-ria, là kẻ làm chức tế lễ trong đền vua sa-lô-môn đã xây ở thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e vestirás arão das vestes sagradas, e o ungirás, e o santificarás, para que me administre o sacerdócio.

베트남어

ngươi hãy mặc áo thánh cho a-rôn, xức dầu và biệt người riêng ra thánh; vậy người sẽ làm chức tế lễ trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

mas a arão e a seus filhos ordenarás que desempenhem o seu sacerdócio; e o estranho que se chegar será morto.

베트남어

vậy, ngươi sẽ lập a-rôn và các con trai người, để làm chức tế lễ; người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

isto é o que lhes farás para os santificar, para que me administrem o sacerdócio: toma um novilho e dois carneiros sem defeito,

베트남어

Ðây là điều ngươi sẽ làm đặng biệt riêng a-rôn và con trai người riêng ra thánh, để họ làm chức tế lễ trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e os ungirás como ungiste a seu pai, para que me administrem o sacerdócio, e a sua unção lhes será por sacerdócio perpétuo pelas suas gerações.

베트남어

xức dầu cho như ngươi đã xức cho cha họ, thì họ sẽ làm chức tế lễ trước mặt ta. sự xức dầu sẽ phong cho họ chức tế lễ mãi mãi trải qua các đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

as vestes finamente tecidas, as vestes sagradas de arão, o sacerdote, e as de seus filhos, para administrarem o sacerdócio;

베트남어

áo lễ, áo thánh cho a-rôn thầy tế lễ cả, và bộ áo cho các con trai người, đặng làm chức tế lễ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e vestirás com eles a arão, teu irmão, e também a seus filhos, e os ungirás e consagrarás, e os santificarás, para que me administrem o sacerdócio.

베트남어

Ðoạn, hãy lấy các bộ áo đó mặc cho a-rôn, anh ngươi, cùng các con trai người; hãy xức dầu cho, lập và biệt riêng ra thánh, để họ làm chức tế lễ trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

as vestes finamente tecidas para uso no ministério no lugar santo, e as vestes sagradas para arão, o sacerdote, e as vestes para seus filhos, para administrarem o sacerdócio.

베트남어

bộ áo lễ đặng hầu việc trong nơi thánh, bộ áo thánh cho a-rôn, thầy tế lễ cả, và bộ áo của các con trai người để làm chức tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

as vestes finamente tecidas, para o uso no ministério no lugar santo, as vestes sagradas de arão, o sacerdote, e as vestes de seus filhos, para administrarem o sacerdócio.

베트남어

bộ áo lễ dùng về công việc trong nơi thánh; bộ áo thánh cho a-rôn, thầy tế lễ cả, và bộ áo cho các con trai người đặng làm chức tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e o sacerdote que for ungido e que for sagrado para administrar o sacerdócio no lugar de seu pai, fará a expiação, havendo vestido as vestes de linho, isto é, as vestes sagradas;

베트남어

thầy tế lễ đã được phép xức dầu và lập làm chức tế lễ cho cha mình, sẽ mặc lấy bộ áo vải gai, tức là bộ áo thánh, mà làm lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

depois disse o senhor a arão: tu e teus filhos, e a casa de teu pai contigo, levareis a iniqüidade do santuário; e tu e teus filhos contigo levareis a iniqüidade do vosso sacerdócio.

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng a-rôn rằng: ngươi, các con trai ngươi, và tông tộc ngươi phải mang lấy những tội lỗi phạm trong nơi thánh; còn ngươi và các con trai ngươi phải mang lấy những tội lỗi phạm trong chức tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

(ora, partiram os filhos de israel de beerote-bene-jaacã para mosera. ali faleceu arão e foi sepultado; e eleazar, seu filho, administrou o sacerdócio em seu lugar.

베트남어

vả, dân y-sơ-ra-ên đi từ bê-rốt bê-nê-gia-can đến mô-sê-ra. a-rôn qua đời và được chôn tại đó; Ê-lê-a-sa, con trai người, làm chức tế lễ thế cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,082,106 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인