전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vous ferez entièrement comme il a fait. et quand ces choses arriveront, vous saurez que je suis le seigneur, l`Éternel.
Ê-xê-chi-ên sẽ là một dấu hiệu cho các ngươi, phàm sự nó đã làm, thì các ngươi cũng sẽ làm. khi mọi sự đó xảy đến, các ngươi sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
et maintenant je vous ai dit ces choses avant qu`elles arrivent, afin que, lorsqu`elles arriveront, vous croyiez.
hiện nay ta đã nói những điều đó với các ngươi trước khi xảy đến, để khi những điều đó xảy đến thì các ngươi tin.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ces choses t`arriveront, parce que tu t`es prostituée aux nations, parce que tu t`es souillée par leurs idoles.
mầy sẽ bị đãi như vậy, vì mầy đã hành dâm cùng các dân, đã tự làm ô uế với thần tượng chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tu as même établi des prophètes pour te proclamer à jérusalem roi de juda. et maintenant ces choses arriveront à la connaissance du roi. viens donc, et consultons-nous ensemble.
lại ông có lặp những tiên tri đặng truyền giảng về ông tại trong giê-ru-sa-lem rằng: có một vua trong xứ giu-đa! bây giờ người ta chắc sẽ tâu cho vua nghe cũng các việc ấy; vậy, hãy đến, để chúng ta nghị luận với nhau.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
veillez donc et priez en tout temps, afin que vous ayez la force d`échapper à toutes ces choses qui arriveront, et de paraître debout devant le fils de l`homme.
vậy, hãy tỉnh thức luôn và cầu nguyện, để các ngươi được tránh khỏi các tại nạn sẽ xảy ra, và đứng trước mặt con người.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a cause de cela, en un même jour, ses fléaux arriveront, la mort, le deuil et la famine, et elle sera consumée par le feu. car il est puissant, le seigneur dieu qui l`a jugée.
vậy cho nên đồng trong một ngày, những tai nạn nầy sẽ giáng trên nó, nào sự chết, nào sự than khóc, nào sự đói kém, và nó sẽ bị lửa thiêu mình đi nữa; vì Ðức chúa trời phán xét nó là chúa có quyền lực.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: