您搜索了: arriveront (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

arriveront

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

vous ferez entièrement comme il a fait. et quand ces choses arriveront, vous saurez que je suis le seigneur, l`Éternel.

越南语

Ê-xê-chi-ên sẽ là một dấu hiệu cho các ngươi, phàm sự nó đã làm, thì các ngươi cũng sẽ làm. khi mọi sự đó xảy đến, các ngươi sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et maintenant je vous ai dit ces choses avant qu`elles arrivent, afin que, lorsqu`elles arriveront, vous croyiez.

越南语

hiện nay ta đã nói những điều đó với các ngươi trước khi xảy đến, để khi những điều đó xảy đến thì các ngươi tin.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ces choses t`arriveront, parce que tu t`es prostituée aux nations, parce que tu t`es souillée par leurs idoles.

越南语

mầy sẽ bị đãi như vậy, vì mầy đã hành dâm cùng các dân, đã tự làm ô uế với thần tượng chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

tu as même établi des prophètes pour te proclamer à jérusalem roi de juda. et maintenant ces choses arriveront à la connaissance du roi. viens donc, et consultons-nous ensemble.

越南语

lại ông có lặp những tiên tri đặng truyền giảng về ông tại trong giê-ru-sa-lem rằng: có một vua trong xứ giu-đa! bây giờ người ta chắc sẽ tâu cho vua nghe cũng các việc ấy; vậy, hãy đến, để chúng ta nghị luận với nhau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

veillez donc et priez en tout temps, afin que vous ayez la force d`échapper à toutes ces choses qui arriveront, et de paraître debout devant le fils de l`homme.

越南语

vậy, hãy tỉnh thức luôn và cầu nguyện, để các ngươi được tránh khỏi các tại nạn sẽ xảy ra, và đứng trước mặt con người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

a cause de cela, en un même jour, ses fléaux arriveront, la mort, le deuil et la famine, et elle sera consumée par le feu. car il est puissant, le seigneur dieu qui l`a jugée.

越南语

vậy cho nên đồng trong một ngày, những tai nạn nầy sẽ giáng trên nó, nào sự chết, nào sự than khóc, nào sự đói kém, và nó sẽ bị lửa thiêu mình đi nữa; vì Ðức chúa trời phán xét nó là chúa có quyền lực.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,024,358 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認