전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
si nous disons que nous sommes en communion avec lui, et que nous marchions dans les ténèbres, nous mentons, et nous ne pratiquons pas la vérité.
ví bằng chúng ta nói mình được giao thông với ngài, mà còn đi trong sự tối tăm, ấy là chúng ta nói dối và không làm theo lẽ thật.
afin de connaître christ, et la puissance de sa résurrection, et la communion de ses souffrances, en devenant conforme à lui dans sa mort, pour parvenir,
cho đến nỗi tôi được biết ngài, và quyền phép sự sống lại của ngài, và sự thông công thương khó của ngài, làm cho tôi nên giống như ngài trong sự chết ngài,
je dis que ce qu`on sacrifie, on le sacrifie à des démons, et non à dieu; or, je ne veux pas que vous soyez en communion avec les démons.
chắc là không; nhưng đồ người ngoại đạo cúng tế là cúng tế các quỉ, chớ không phải cúng tế Ðức chúa trời. vậy, tôi không muốn anh em thông đồng với các quỉ.
ce que nous avons vu et entendu, nous vous l`annonçons, à vous aussi, afin que vous aussi vous soyez en communion avec nous. or, notre communion est avec le père et avec son fils jésus christ.
chúng tôi lấy điều đã thấy đã nghe mà truyền cho anh em, hầu cho anh em cũng được giao thông với chúng tôi. vả, chúng tôi vẫn được giao thông với Ðức chúa cha, và với con ngài là Ðức chúa jêsus christ.