검색어: de rien (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

de rien

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

"merci." "de rien."

베트남어

"cám ơn." "không có chi."

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

cantique de david. l`Éternel est mon berger: je ne manquerai de rien.

베트남어

Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mangez de tout ce qui se vend au marché, sans vous enquérir de rien par motif de conscience;

베트남어

phàm vật gì bán ở hàng thịt, hãy ăn, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi về việc đó;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

voici, moi paul, je vous dis que, si vous vous faites circoncire, christ ne vous servira de rien.

베트남어

tôi là phao-lô nói với anh em rằng, nếu anh em chịu làm phép cắt bì, thì Ðấng christ không bổ ích chi cho anh em hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ne vous inquiétez de rien; mais en toute chose faites connaître vos besoins à dieu par des prières et des supplications, avec des actions de grâces.

베트남어

chớ lo phiền chi hết, nhưng trong mọi sự hãy dùng lời cầu nguyện, nài xin, và sự tạ ơn và trình các sự cầu xin của mình cho Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est l`esprit qui vivifie; la chair ne sert de rien. les paroles que je vous ai dites sont esprit et vie.

베트남어

Ấy là thần linh làm cho sống, xác thịt chẳng ích chi. những lời ta phán cùng các ngươi đều là thần linh và sự sống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et jephthé s`enfuit loin de ses frères, et il habita dans le pays de tob. des gens de rien se rassemblèrent auprès de jephthé, et ils faisaient avec lui des excursions.

베트남어

vậy, giép-thê trốn xa anh em mình, và ở trong xứ tóp. có những đứa du đãng hiệp lại chung quanh giép-thê, và đi ra với người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il refusa, et dit à la femme de son maître: voici, mon maître ne prend avec moi connaissance de rien dans la maison, et il a remis entre mes mains tout ce qui lui appartient.

베트남어

chàng từ chối và đáp rằng: chủ đã giao nơi tay tôi mọi vật của người, và nầy, chủ chẳng lo biết đến việc chi trong nhà nữa;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

accepte donc mon présent qui t`a été offert, puisque dieu m`a comblé de grâces, et que je ne manque de rien. il insista auprès de lui, et Ésaü accepta.

베트남어

xin anh hãy nhậm lấy lễ vật em đã dâng cho anh, vì Ðức chúa trời cho em đầy dẫy ân huệ, và em có đủ hết. người nài xin Ê-sau quá đến đỗi phải chịu nhậm lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,340,780 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인