검색어: disant (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

disant

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

alors dieu parla à noé, en disant:

베트남어

Ðức chúa trời bèn phán cùng nô-ê rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et Éphron répondit à abraham, en lui disant:

베트남어

Ép-rôn đáp rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors dieu prononça toutes ces paroles, en disant:

베트남어

bấy giờ, Ðức chúa trời phán mọi lời nầy, rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais il le nia disant: femme, je ne le connais pas.

베트남어

song phi -e-rơ chối Ðức chúa jêsus, nói rằng: hỡi đờn bà kia, ta không biết người đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et en disant cela, il leur montra ses mains et ses pieds.

베트남어

Ðương phán vậy, ngài giơ tay và chơn ra cho xem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

abram tomba sur sa face; et dieu lui parla, en disant:

베트남어

Áp-ram bèn sấp mình xuống đất; Ðức chúa trời phán cùng người rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il croit en la superstition disant que 13 est un nombre qui porte malheur.

베트남어

anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

disant: je te donnerai le pays de canaan comme héritage qui vous est échu.

베트남어

mà rằng: ta sẽ ban cho ngươi xứ ca-na-an, là phần sản nghiệp các ngươi;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et disant: le seigneur est réellement ressuscité, et il est apparu à simon.

베트남어

nói với họ rằng: chúa thật đã sống lại, và hiện ra với si-môn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils les présentèrent aux préteurs, en disant: ces hommes troublent notre ville;

베트남어

rồi điệu đến các thượng quan, mà thưa rằng: những người nầy làm rối loạn thành ta; ấy là người giu-đa,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

disant: je te donnerai le pays de canaan comme l`héritage qui vous est échu.

베트남어

rằng: ta sẽ ban cho ngươi xứ ca-na-an, là phần cơ nghiệp ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

en disant: cet homme a commencé à bâtir, et il n`a pu achever?

베트남어

và rằng: người nầy khởi công xây, mà không thể làm xong được!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors il leur toucha leurs yeux, en disant: qu`il vous soit fait selon votre foi.

베트남어

ngài bèn rờ mắt hai người mà phán rằng: theo như đức tin các ngươi, phải được thành vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car plusieurs viendront sous mon nom, disant; c`est moi. et ils séduiront beaucoup de gens.

베트남어

có nhiều kẻ sẽ lấy danh ta mà đến, xưng rằng: chính ta là Ðấng christ! họ sẽ dỗ dành nhiều người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et jésus envoya pierre et jean, en disant: allez nous préparer la pâque, afin que nous la mangions.

베트남어

Ðức chúa jêsus sai phi -e-rơ và giăng đi, mà phán rằng: hãy đi dọn lễ vượt qua cho chúng ta ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et les pharisiens et les scribes murmuraient, disant: cet homme accueille des gens de mauvaise vie, et mange avec eux.

베트남어

các người pha-ri-si và các thầy thông giáo lằm bằm mà nói rằng: người nầy tiếp những kẻ tội lỗi, và cùng ăn với họ!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car plusieurs viendront sous mon nom, disant: c`est moi qui suis le christ. et ils séduiront beaucoup de gens.

베트남어

vì nhiều người sẽ mạo danh ta €‘ến mà nói rằng: ta là Ðấng christ; và sẽ dỗ dành nhiều người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

dès qu`il fut arrivé, il s`approcha de jésus, disant: rabbi! et il le baisa.

베트남어

vậy, khi giu-đa đến rồi, liền lại gần ngài mà nói rằng: lạy thầy! rồi nó hôn ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

en disant: accordez-moi aussi ce pouvoir, afin que celui à qui j`imposerai les mains reçoive le saint esprit.

베트남어

cũng hãy cho tôi quyền phép ấy, để tôi đặt tay trên ai thì nấy được nhận lấy Ðức thánh linh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

en disant: j`ai péché, en livrant le sang innocent. ils répondirent: que nous importe? cela te regarde.

베트남어

mà nói rằng: tôi đã phạm tội vì nộp huyết vô tội! song họ đáp rằng: sự đó can gì đến chúng ta? mặc kệ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,784,801,543 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인