검색어: gel pour le bain et la douche (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

gel pour le bain et la douche

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

la lumière est semée pour le juste, et la joie pour ceux dont le coeur est droit.

베트남어

Ánh sáng được bủa ra cho người công bình, và sự vui vẻ cho người có lòng ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le fouet est pour le cheval, le mors pour l`âne, et la verge pour le dos des insensés.

베트남어

roi nẹt dùng cho ngựa, hàm thiết để cho lừa, còn roi vọt dành cho lưng kẻ ngu muội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais tu le feras mourir; ta main se lèvera la première sur lui pour le mettre à mort, et la main de tout le peuple ensuite;

베트남어

ngươi hẳn phải giết nó, tay mình phải tra vào mình nó trước hết đặng giết đi; rồi kế sau tay của cả dân sự.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

la main des témoins se lèvera la première sur lui pour le faire mourir, et la main de tout le peuple ensuite. tu ôteras ainsi le mal du milieu de toi.

베트남어

tay của các người chứng phải tra vào mình nó đầu hết, đặng làm cho nó chết, kế sau tay của cả dân sự. như vậy, ngươi sẽ cất kẻ hung ác khỏi giữa mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tandis que, par la même parole, les cieux et la terre d`à présent sont gardés et réservés pour le feu, pour le jour du jugement et de la ruine des hommes impies.

베트남어

nhưng trời đất thời bây giờ cũng là bởi lời ấy mà còn lại, và để dành cho lửa; lửa sẽ đốt nó đi trong ngày phán xét và hủy phá kẻ ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

la compensation du point noir est une façon de faire des ajustements entre les niveaux maximum de noir des fichiers numériques et la capacité des périphériques numériques pour le noir.

베트남어

bù điểm đen là cách điều chỉnh giữa những cấp màu đen tối đa của tập tin điện số và khả năng màu đen của thiết bị điện số khác nhau.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les servantes d`esther et ses eunuques vinrent lui annoncer cela, et la reine fut très effrayée. elle envoya des vêtements à mardochée pour le couvrir et lui faire ôter son sac, mais il ne les accepta pas.

베트남어

các nàng hầu và Ê-xơ-tê và những hoạn quan bà đều đến thuật lại sự ấy cho bà; hoàng hậu bèn buồn rầu lắm, gởi quần áo cho mạc-đô-chê mặc, để lột bao gai khỏi mình người; nhưng người không khứng nhận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

rayon & #160;: le rayon contrôle la taille de la fenêtre utilisée pour le filtre. des valeurs plus grandes n'augmentent pas le temps nécessaire pour filtrer chaque pixel, mais peut générer du flou. cette fenêtre se déplace à travers l'image, et la couleur a l'intérieur est adoucie pour supprimer les imperfections. dans tous les cas, il doit être à peu près de la même taille que la granularité du bruit ou légèrement plus. si la valeur est trop élevée, il y aura trop d'effet de flou.

베트남어

bán kính: cái điều khiển này chọn kích cỡ của cửa sổ dịch được dùng cho bộ lọc đó. giá trị lớn hơn không tăng thời gian cần thiết để lọc mỗi điểm ảnh trong ảnh còn có thể gây ra ảnh bị che mờ. cửa sổ này di chuyển qua ảnh, và màu trong nó được làm mịn để giảm sự không hoàn hảo. trong bất cứ trường hợp nào, nó phải có khoảng cùng kích cỡ với độ hạt nhiễu hay một ít lớn hơn. Đặt cao hơn cần thiết thì có thể gây ra cảnh mờ không được muốn.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,777,634,322 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인