인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
peuple de paix
dân hòa
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
il y a donc un repos de sabbat réservé au peuple de dieu.
vậy thì còn lại một ngày yên nghỉ cho dân Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
département de dieu
vụ bổn
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mis à jour depuis la base de données 0.7
Đọc siêu dữ liệu từ tập tin vào cơ sở dữ liệu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cache mis à jour
bộ đêm đã cập nhật
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ils publièrent un jeûne, et ils placèrent naboth à la tête du peuple;
họ rao truyền lễ kiêng ăn và đặt na-bốt ở đầu dân sự.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
système mis à niveau
hệ thông đã nâng cấp
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
josué donna cet ordre aux officiers du peuple:
bấy giờ giô-suê truyền lịnh cho các quan trưởng của dân sự mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
paul, serviteur de jésus christ, appelé à être apôtre, mis à part pour annoncer l`Évangile de dieu, -
phao-lô, tôi tớ Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ, để riêng ra đặng giảng tin lành Ðức chúa trời,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
des logiciels supplémentaires doivent être mis à jour
phần mềm phụ thêm cần được nâng cấp
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
les paquets suivants seront mis à jour :
những gói sau sẽ được nâng cấp:
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
alors les gens du pays découragèrent le peuple de juda; ils l`intimidèrent pour l`empêcher de bâtir,
bấy giờ dân của xứ xui cho dân giu-đa ngã lòng nhát sợ, trong khi họ xây cất;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ce fichier est trop gros pour être mis à la corbeille.
tập tin này đã nằm trong thùng rác.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
%lu à enlever et %lu non mis à jour.
có %lu gói cần loại bỏ, và chưa cập nhật %lu gói.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aucun paquet ne va être installé, mis à jour ou enlevé.
không có gói nào sẽ được cài đặt, nâng cấp hoặc gỡ bỏ.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
%lu paquets mis à jour, %lu nouvellement installés,
%lu gói được nâng cấp, %lu mới được cài đặt,
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
paquets à mettre à jour ces paquets vont être mis à jour vers une nouvelle version.
gói sẽ được nâng cấp những gói này sẽ được nâng cấp lên phiên bản mới hơn.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
il dit encore: a quoi comparerai-je le royaume de dieu?
ngài lại phán rằng: ta sẽ sánh nước Ðức chúa trời với gì?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
%s%s sera mis à jour [%s -> %s]
%s%s; sẽ được nâng cấp [%s -> %s]
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chercher le nom de fichier au sein du type de ressource indiqué à « & #160; --path & #160; »
tìm tên táºp tin bên trong kiá»u tà i nguyên ÄÆ°a ra vá»i tùy chá»n ÄÆ°á»ng dẫn « -- path »
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다