검색어: montre (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

montre

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

montre-moi où tu as mal.

베트남어

cho tôi xem chỗ bạn bị thương.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

la nuit dernière, ma montre a été volée.

베트남어

Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il montre un grand enthousiasme pour son travail.

베트남어

anh ta tỏ ra rất phấn khởi trong công việc.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je te montre la voie de la sagesse, je te conduis dans les sentiers de la droiture.

베트남어

ta đã dạy dỗ con đường khôn ngoan, dẫn con đi trong các lối ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

dans un coeur intelligent repose la sagesse, mais au milieu des insensés elle se montre à découvert.

베트남어

sự khôn ngoan ở tại lòng người thông sáng; còn điều ở trong lòng kẻ ngu muội được lộ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`Éternel est bon et droit: c`est pourquoi il montre aux pécheurs la voie.

베트남어

Ðức giê-hô-va là thiện và ngay thẳng, bởi cớ ấy ngài sẽ chỉ dạy con đường cho kẻ có tội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

maintenant, que la puissance du seigneur se montre dans sa grandeur, comme tu l`as déclaré en disant:

베트남어

vả, bây giờ, tôi xin quyền năng của chúa hiện ra cách oai nghiêm như chúa đã nói rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ne sois pas juste à l`excès, et ne te montre pas trop sage: pourquoi te détruirais-tu?

베트남어

chớ công bình quá, cũng đừng làm ra mình khôn ngoan quá; cớ sao làm thiệt hại cho mình?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et que l`Éternel, ton dieu, nous montre le chemin que nous devons suivre, et ce que nous avons à faire!

베트남어

xin giê-hô-va Ðức chúa trời ông, chỉ cho chúng tôi đường phải theo và sự phải làm!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ceci montre tous les services kde qui peuvent être lancés au démarrage de kde. les services cochés seront invoqués au prochain démarrage. faites attention avec la désactivation de services inconnus.

베트남어

Đây là những dịch vụ của kde có thể nạp khi bắt đầu chạy kde. những dịch vụ đã đánh dấu sẽ chạy trong lần khởi động tiếp theo. hãy cẩn thận khi bỏ chọn những dịch vụ không biết.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

pour chaque jour, ce module montre le numéro du jour en haut de la vue agenda. par exemple, le 1er février est le 32ème jour de l'année. name

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

nous envoyons avec eux notre frère, dont nous avons souvent éprouvé le zèle dans beaucoup d`occasions, et qui en montre plus encore cette fois à cause de sa grande confiance en vous.

베트남어

chúng tôi lại sai một người trong anh em chúng tôi đi với họ, là người có lòng sốt sắng mà đòi phen chúng tôi đã thử thách trong nhiều dịp; lần nầy, vì cớ người có lòng rất tin cậy anh em, thì chắc là càng sốt sắng hơn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les gardes virent un homme qui sortait de la ville, et ils lui dirent: montre-nous par où nous pourrons entrer dans la ville, et nous te ferons grâce.

베트남어

những kẻ do thám thấy một người ở thành đi ra, bèn nói cùng người rằng; xin chỉ cho chúng ta ngõ nào đi vào thành được, thì chúng ta sẽ làm ơn cho ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

montrer truecrypt

베트남어

show truecrypt

마지막 업데이트: 2013-02-17
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,101,966 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인