검색어: parler (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

parler

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

elle sait parler français.

베트남어

chị ấy biết nói tiếng pháp.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

elle ne veut pas en parler.

베트남어

cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

j'aimerais parler à jean.

베트남어

tôi muốn nói chuyện với john.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

pouvez-vous parler vietnamien?

베트남어

bạn bao nhiêu tuổi

마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

elle déteste parler en public.

베트남어

chị ấy ghét nói trước cong chúng.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

non je ne peux pas parler vietnamien

베트남어

không, tôi không thể nói tiếng việt

마지막 업데이트: 2019-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu voulais me parler de liberté ?

베트남어

bạn muốn nói tôi về tự do hả?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il sait parler anglais, et français aussi.

베트남어

anh ấy biết nói tiếng anh, cả tiễng pháp nữa.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et le faire connaître comme je dois en parler.

베트남어

lại hầu cho tôi được tỏ cho biết lẽ ấy như điều tôi phải nói.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car ils les entendaient parler en langues et glorifier dieu.

베트남어

vì các tín đồ nghe họ nói tiếng ngoại quốc và khen ngợi Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il y des millions de chinois autour de toi à qui parler

베트남어

tôi không thích nói chuyện vớ vẩn

마지막 업데이트: 2024-06-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

pouvez-vous parler plus lentement, s'il vous plait ?

베트남어

bạn làm ơn nói chậm hơn.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je ne peux pas lire le français, je ne peux pas non plus le parler.

베트남어

tôi không biết đọc tiếng pháp, cũng chẳng biết nói tiếng pháp.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il est en train de parler d'aller en espagne cet hiver.

베트남어

anh ấy đang nói về việc sang tây ban nha mùa đông này.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car nous ne pouvons pas ne pas parler de ce que nous avons vu et entendu.

베트남어

vì, về phần chúng tôi, không có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

lorsque moïse eut achevé de leur parler, il mit un voile sur son visage.

베트남어

môi-se thôi nói chuyện cùng họ, liền lấy lúp che mặt mình lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

parler à des gens sur internet et envoyer des messages instantanés en utilisant des protocoles multiples

베트남어

nói chuyện với người khác qua internet và gửi tin nhắn nhanh qua nhiều giao thức

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

les êtres humains sont différents des animaux du fait qu'ils peuvent penser et parler.

베트남어

con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

des princes ont beau s`asseoir et parler contre moi, ton serviteur médite tes statuts.

베트남어

vua chúa cũng ngồi nghị luận nghịch tôi; song tôi tớ chúa suy gẫm luật lệ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ayant entendu parler de jésus, elle vint dans la foule par derrière, et toucha son vêtement.

베트남어

người đã nghe tin về Ðức chúa jêsus, bèn lẩn vào đằng sau giữa đám đông, mà rờ áo ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,436,819 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인