검색어: soeur (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

soeur

베트남어

chị

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

프랑스어

adieu,ma chere, soeur

베트남어

tạm biệt, em gái yêu quý của tôi

마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

les enfants de ta soeur l`élue te saluent.

베트남어

con cái của chị em bà là bà được chọn kia, chào thăm bà.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

sa soeur hammoléketh enfanta ischhod, abiézer et machla.

베트남어

em gái của ga-la-át, là ha-mô-lê-kết, anh y-sốt, a-bi-ê-xe, và mác-la.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et basmath, fille d`ismaël, soeur de nebajoth.

베트남어

cùng bách-mát, con gái Ích-ma-ên, và là em gái của nê-ba-giốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

or, jésus aimait marthe, et sa soeur, et lazare.

베트남어

vả, Ðức chúa jêsus yêu ma-thê, em người và la-xa-rơ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

fils de lothan: hori et homam. soeur de lothan: thimna. -

베트남어

con trai của lô-than là hô-ri và hô-man; còn thim-na là em gái lô-than.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ne discourais-tu pas sur ta soeur sodome, dans le temps de ton orgueil,

베트남어

trong ngày mầy kiêu ngạo, miệng mầy chẳng nhắc đến tên sô-đôm, em mầy;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et héber engendra japhleth, schomer et hotham, et schua, leur soeur. -

베트남어

hê-be sanh giáp-phơ-lết, sô-mê, hô-tham, và su-a, là em gái của chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

dis à la sagesse: tu es ma soeur! et appelle l`intelligence ton amie,

베트남어

hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ce sont là tous les fils de david, outre les fils des concubines. et tamar était leur soeur.

베트남어

Ấy là những con trai của Ða-vít, chẳng kể các con trai của những cung phi; và ta-ma là chị em của chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

saluez philologue et julie, nérée et sa soeur, et olympe, et tous les saints qui sont avec eux.

베트남어

hãy chào phi-lô-lô-gơ và giu-li, nê-rê và chị người, Ô-lim, và hết thảy các thánh đồ ở với họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car, quiconque fait la volonté de dieu, celui-là est mon frère, ma soeur, et ma mère.

베트남어

ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et aussi pour sa soeur encore vierge, qui le touche de près lorsqu`elle n`est pas mariée.

베트남어

và vì chị em ruột mình còn đồng trinh, chưa chồng, thì người được vì chị em đó làm cho mình ra ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

comme elle les lui présentait à manger, il la saisit et lui dit: viens, couche avec moi, ma soeur.

베트남어

nàng dâng bánh cho người ăn; nhưng người vớ lấy nàng mà rằng: em ơi, hãy đến ngủ cùng anh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

dis, je te prie, que tu es ma soeur, afin que je sois bien traité à cause de toi, et que mon âme vive grâce à toi.

베트남어

ta xin hãy xưng ngươi là em gái ta, hầu cho sẽ vì ngươi mà ta được trọng đãi và giữ toàn mạng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

abraham disait de sara, sa femme: c`est ma soeur. abimélec, roi de guérar, fit enlever sara.

베트남어

Áp-ra-ham nói về sa-ra, vợ mình rằng: nó là em gái tôi. a-bi-mê-léc, vua ghê-ra sai người bắt sa-ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

fils de la femme d`hodija, soeur de nacham: le père de kehila, le garmien, et eschthemoa, le maacathien.

베트남어

con trai của vợ hô-đia, chị em na-ham, là cha của kê-hi-la, người gạc-mít, và Ếch-tê-mô-a, người ma-ca-thít.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

absalom ne parla ni en bien ni en mal avec amnon; mais il le prit en haine, parce qu`il avait déshonoré tamar, sa soeur.

베트남어

Áp-sa-lôm chẳng còn nói cùng am-nôn một lời nào, hoặc lành hay dữ, vì người ghét am-nôn, bởi am-nôn đã gian hiếp ta-ma, em gái mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

que de charmes dans ton amour, ma soeur, ma fiancée! comme ton amour vaut mieux que le vin, et combien tes parfums sont plus suaves que tous les aromates!

베트남어

hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, ái tình mình đẹp là dường nào! ái tình mình ngon hơn rượu, và mùi thơm của dầu mình tốt hơn các thức hương!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,904,330 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인