검색어: tremblent (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

tremblent

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

devant eux les peuples tremblent, tous les visages pâlissent.

베트남어

khi thấy chúng nó, các dân đều rầu rĩ, hết thảy đều sự tái mặt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

devant dieu les ombres tremblent au-dessous des eaux et de leurs habitants;

베트남어

kẻ qua đời run rảy dưới nước lớn, và muôn vật ở đó cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

maintenant les îles tremblent au jour de ta chute, les îles de la mer sont épouvantées de ta fin.

베트남어

bây giờ các cù lao sẽ run rẩy nơi ngày mầy đổ nát, và các cù lao trong biển sẽ kinh khiếp về sự diệt mất của mầy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les peuples l`apprennent, et ils tremblent: la terreur s`empare des philistins;

베트남어

các dân tộc nghe biết việc nầy đều run sợ, cơn kinh hãi áp-hãm dân xứ pha-lê-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

que toute la terre craigne l`Éternel! que tous les habitants du monde tremblent devant lui!

베트남어

khắp thiên hạ khá kính sợ Ðức giê-hô-va; các dân thế gian hãy kinh khủng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu crois qu`il y a un seul dieu, tu fais bien; les démons le croient aussi, et ils tremblent.

베트남어

ngươi tin rằng chỉ có một Ðức chúa trời mà thôi, ngươi tin phải; ma quỉ cũng tin như vậy và run sợ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`Éternel règne: les peuples tremblent; il est assis sur les chérubins: la terre chancelle.

베트남어

Ðức giê-hô-va cai trị: các dân hãy run sợ; ngài ngự trên các chê-ru-bin: trái đất khá rúng động.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les îles le voient, et sont dans la crainte, les extrémités de la terre tremblent: ils s`approchent, ils viennent.

베트남어

các cù lao thấy và thất kinh; các đầu cùng đất đều run rẩy. chúng nó đều đến gần và nhóm lại,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils dirent à josué: certainement, l`Éternel a livré tout le pays entre nos mains, et même tous les habitants du pays tremblent devant nous.

베트남어

hai người nói cùng giô-suê rằng: quả thật, Ðức giê-hô-va đã phó cả xứ vào tay chúng ta; và lại, hết thảy dân của xứ đều sờn lòng trước mặt chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

a ton aspect, les montagnes tremblent; des torrents d`eau se précipitent; l`abîme fait entendre sa voix, il lève ses mains en haut.

베트남어

các núi thấy ngài thì đều sợ hãi; các dòng nước chảy mạnh, vực sâu vang tiếng, rún biển giơ tay lên cao.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

faisons maintenant une alliance avec notre dieu pour le renvoi de toutes ces femmes et de leurs enfants, selon l`avis de mon seigneur et de ceux qui tremblent devant les commandements de notre dieu. et que l`on agisse d`après la loi.

베트남어

vậy bây giờ, ta hãy lập giao ước với Ðức chúa trời chúng ta, đuổi hết thảy những người nữ kia và các con cái của họ đã sanh ra, y như lời chỉ giáo của chúa tôi và của các người có lòng kính sợ điều răn của Ðức chúa trời chúng ta; khá làm điều ấy theo luật pháp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,831,901 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인