인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vous, vous êtes ceux qui avez persévéré avec moi dans mes épreuves;
còn như các ngươi, đã bền lòng theo ta trong mọi sự thử thách ta,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
si cette option est cochée, kppp se ferme automatiquement quand vous vous déconnectez.
bật tùy chọn này thì trình kppp được đóng khi bạn ngắt kết nối.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
car, si vous vous détournez de lui, il continuera de laisser israël au désert, et vous causerez la perte de tout ce peuple.
vì nhược bằng các ngươi đi tẻ ngài ra, thì ngài sẽ cứ để dân nầy ở trong đồng vắng, và các ngươi làm cho dân chết sạch hết vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
car vous, vous n`imaginez que des faussetés, vous êtes tous des médecins de néant.
còn các ngươi là kẻ đúc rèn lời dối trá; thảy đều là thầy thuốc không ra gì hết.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lors donc que vous vous réunissez, ce n`est pas pour manger le repas du seigneur;
vậy, khi anh em nhóm nhau lại một chỗ, ấy chẳng còn phải là tiệc thánh của chúa mà anh em ăn;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
afin que, par mon retour auprès de vous, vous ayez en moi un abondant sujet de vous glorifier en jésus christ.
hầu cho khi tôi lại đến cùng anh em, anh em sẽ nhơn tôi mà có nhiều cứ khoe mình luôn trong Ðức chúa jêsus christ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ainsi, mes frères, lorsque vous vous réunissez pour le repas, attendez-vous les uns les autres.
hỡi anh em, vậy thì lúc anh em hội lại để ăn chung với nhau, hãy chờ đợi nhau.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
afin que vous vous souveniez des choses annoncées d`avance par les saints prophètes, et du commandement du seigneur et sauveur,
hầu cho ghi lấy lời nói trước của chúa và cứu chúa chúng ta, đã cậy các sứ đồ của anh em mà truyền lại.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
l'application est actuellement en mode déconnecté. voulez -vous vous connecter & #160;?
Ứng dụng này hiện thời chạy trong chế độ ngoại tuyến. bạn có muốn kết nối không?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
emportez donc la tente de votre roi, le piédestal de vos idoles, l`étoile de votre dieu que vous vous êtes fabriqué!
trái lại, các ngươi đã khiêng nhà tạm của vua mình, khám của thần tượng mình, và ngôi sao của thần các ngươi mà các ngươi đã làm cho mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ce que dieu veut, c`est votre sanctification; c`est que vous vous absteniez de l`impudicité;
vì ý muốn Ðức chúa trời, ấy là khiến anh em nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
c`est bien à tort que vous vous glorifiez. ne savez-vous pas qu`un peu de levain fait lever toute la pâte?
thật anh em chẳng có cớ mà khoe mình đâu! anh em há chẳng biết rằng một chút men làm cho cả đống bột dậy lên sao?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
cette application est actuellement en mode déconnecté. voulez -vous vous connecter afin d'effectuer cette opération & #160;?
Ứng dụng này hiện thời chạy trong chế độ ngoại tuyến. bạn có muốn kết nối để thực hiện thao tác này không?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
et vous, vous avez fait le mal plus encore que vos pères; et voici, vous suivez chacun les penchants de votre mauvais coeur, pour ne point m`écouter.
còn các ngươi lại làm xấu hơn tổ phụ mình; vì, nầy, các ngươi ai nầy đều theo sự cứng cỏi của lòng ác mình, chẳng lo nghe ta.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vous vous ennuyez avec kapman & #160;? vous avez plus de 100.000 points au niveau 20 & #160;? passez à la suite & #160;: la grille invisible & #160;! name
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.