검색어: hävittäjät (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

hävittäjät

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

käskekää hävittäjät pois.

베트남어

bảo những chiếc máy bay dừng lại. bảo những chiếc máy bay dừng lại!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hävittäjät saattavat teidät.

베트남어

máy bay tiêm kích sẽ hộ tống anh

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- lähettäkää hävittäjät a:sta...

베트남어

- phát động lệnh chiến dịch 101.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kutsukaa hävittäjät tuhoamaan se

베트남어

gọi máy bay chiến đấu đi. chúng ta sẽ làm nổ nó dưới nước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- it vai hävittäjät? - hävittäjät.

베트남어

- phòng không hay khu trục?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hälyttäkää majuri allen ja lähettäkää hävittäjät.

베트남어

gọi cho tôi thiếu tá allen. cho máy bay cất cánh!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meidän on mentävä ennen kuin hävittäjät huomaavat meidät.

베트남어

chúng ta cần phải đi trước khi kẻ địch thấy chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta hävittäjät, jotka ovat mahtavia, - on suunniteltu tuhoamaan kuin terminaattori.

베트남어

ngược lại, khu trục hạm mới thật phi thường. nó được chết tạo để tấn công như kẻ hủy diệt!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

zero-hävittäjät saattavat. purjehdimme pohjoista reittiä ja käytämme uusia torpedoja. hyökkäämme viikonloppuna.

베트남어

máy bay zero yểm trợ đi đường phía bắc, dùng loại ngư lôi mới tấn công vào cuối tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minä vihin hävittäjät sinua vastaan, kunkin aseinensa, ja he hakkaavat maahan sinun valiosetrisi ja heittävät ne tuleen.

베트남어

ta sắm sẳn những kẻ tàn hại nghịch cùng ngươi, thảy đều cầm khí giới; chúng nó sẽ đốn những cây bách rất tốt của ngươi và quăng vào lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

silloin riemuitsevat baabelin kohtalosta taivas ja maa ja kaikki, mitä niissä on, kun pohjoisesta tulevat sen hävittäjät, sanoo herra.

베트남어

lúc đó, các từng trời, đất, và mọi vật trên đất đều cất tiếng reo vui vì ba-by-lôn; vì những kẻ hủy hại từ các miền phương bắc áo đến trên nó, Ðức giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluan kuulla kansallislaulun kun hävittäjät lentävät yläpuolella. haluan myös kuvani muropakkauksiin. ellet sattunut huomaamaan, onnistuimme juuri erittäin vaikeassa keikassa.

베트남어

tao muốn nghe bài hát quốc ca khi thiên thần bay trên đầu tao, và rồi tao muốn vài hộp ngũ cốc, vì đề phòng mày chưa biết, carlito, bọn tao vừa thực hiện một phi vụ cực kỳ khó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikkien erämaan kalliokukkulain ylitse tulivat hävittäjät, sillä herran miekka syö maan toisesta äärestä hamaan toiseen; ei pelastu mikään, mikä lihaa on.

베트남어

những kẻ phá diệt đến trên các gò trọi nơi đồng vắng; vì gươm của Ðức giê-hô-va nuốt đất nầy từ đầu nầy đến đầu kia, chẳng có loài xác thịt nào được bình an.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- uss missouri oli viimeinen taistelulaiva, jonka usa valmisti, - ennen kuin ne korvattiin uudemmilla laivaston aluksilla, kuten hävittäjillä.

베트남어

- em xinh lắm!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,216,893 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인