전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ja hän viskasi hopearahat temppeliin, lähti sieltä, meni pois ja hirttäytyi.
giu-đa bèn ném bạc vào đền thờ, liền trở ra, đi thắt cổ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
niin ylipapit ottivat hopearahat ja sanoivat: "ei ole luvallista panna näitä temppelirahastoon, koska ne ovat veren hinta".
nhưng các thầy tế lễ cả lượm bạc và nói rằng: không có phép để bạc nầy trong kho thánh, vì là giá của huyết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
13 hopearahalla voidaan muuttaa 3 miehen kohtalo.
với 13 đồng bạc, 3 người có thể thay đổi số phận.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: