검색어: huolestuneita (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

huolestuneita

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

he ovat huolestuneita.

베트남어

họ không yên tâm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- huolestuneita kansalaisia.

베트남어

những công dân có liên quan.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- vain huolestuneita naapureita.

베트남어

chỉ là những người hàng xóm...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-anna heidän olla huolestuneita.

베트남어

- em không quan tâm. cứ để họ khó chịu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vanhempani ovat varmaan huolestuneita.

베트남어

Ông bà già chắc đang lo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miksi olisimme huolestuneita säteilyaltistuksesta?

베트남어

sao ta lại phải lo về việc phơi nhiễm phóng xạ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- he eivät ole huolestuneita mordrakesta.

베트남어

bọn họ không lo về chuyện mordrake. - tôi đang cố bảo họ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joten nyt olemme selvästi huolestuneita.

베트남어

vì vậy, bây giờ chúng con đang hết sức lo lắng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kuinka huolestuneita meidän pitäisi olla?

베트남어

chúng ta nên phải lo lắng sao đây? lo lắng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikki ovat levottomia ja huolestuneita. yhdentekevää.

베트남어

mọi người đang rối cả lên e rằng khó mà kiểm soát nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkä meidän pitäisi olla huolestuneita myös muista ongelmista.

베트남어

có lẽ chúng ta phải quan tâm đến những vấn đề khác nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joan sanoi, että pojan vanhemmat olivat erittäin huolestuneita.

베트남어

joan nói là bố mẹ của cậu bé rất lo lắng à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta olemme kaikki huolestuneita, että odotat liian kauan.

베트남어

nhưng chúng tôi đều lo lắng...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei olla huolestuneita minun tulemisista ja menemisistä - ja sen sellaisista ja murehditaan ystävyydestämme.

베트남어

tất nhiên rồi, f'resnel Đừng lo về những chuyến viếng thăm của tôi và cũng đừng lo về tình bạn của chúng ta

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- et vaikuta huolestuneelta.

베트남어

trông anh không lo lắng chút nào nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,037,728,746 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인