전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
he ovat huolestuneita.
họ không yên tâm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- huolestuneita kansalaisia.
những công dân có liên quan.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- vain huolestuneita naapureita.
chỉ là những người hàng xóm...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-anna heidän olla huolestuneita.
- em không quan tâm. cứ để họ khó chịu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vanhempani ovat varmaan huolestuneita.
Ông bà già chắc đang lo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miksi olisimme huolestuneita säteilyaltistuksesta?
sao ta lại phải lo về việc phơi nhiễm phóng xạ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- he eivät ole huolestuneita mordrakesta.
bọn họ không lo về chuyện mordrake. - tôi đang cố bảo họ...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joten nyt olemme selvästi huolestuneita.
vì vậy, bây giờ chúng con đang hết sức lo lắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kuinka huolestuneita meidän pitäisi olla?
chúng ta nên phải lo lắng sao đây? lo lắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikki ovat levottomia ja huolestuneita. yhdentekevää.
mọi người đang rối cả lên e rằng khó mà kiểm soát nổi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehkä meidän pitäisi olla huolestuneita myös muista ongelmista.
có lẽ chúng ta phải quan tâm đến những vấn đề khác nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joan sanoi, että pojan vanhemmat olivat erittäin huolestuneita.
joan nói là bố mẹ của cậu bé rất lo lắng à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta olemme kaikki huolestuneita, että odotat liian kauan.
nhưng chúng tôi đều lo lắng...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei olla huolestuneita minun tulemisista ja menemisistä - ja sen sellaisista ja murehditaan ystävyydestämme.
tất nhiên rồi, f'resnel Đừng lo về những chuyến viếng thăm của tôi và cũng đừng lo về tình bạn của chúng ta
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- et vaikuta huolestuneelta.
trông anh không lo lắng chút nào nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: