전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
olen hänen kuningattarensa.
thiếp là hoàng hậu .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
että olen hänen kuningattarensa.
anh ấy nói em sẽ là hoàng hậu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- japanilaiset menettivät kuningattarensa.
Đội nhật vừa mất con hậu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ja sinusta tulee hänen kuningattarensa.
và em sẽ là hoàng hậu của ông ta. mời bước tới, thưa quận chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
korvasin hänen kuningattarensa, vanhan naisen.
tôi đã thay thế vợ của ông ta, một mụ già.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
muut ovat työläisiä ja tuo oli heidän kuningattarensa.
bọn rồng như lũ ong thợ, làm việc phục vụ cho nữ hoàng của chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuningas ja hänen oikea kuningattarensa eivät ole kirottuja.
nhà vua và hoàng hậu trước đây không đáng ghét.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he uhrasivat kuningattarensa, ihan kuin byrne-fischer pelissä.
tuy nhiên đội kia họ không mất con hậu, họ thí nó. lại giống byrne fischer lần nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
antaa hänen palata herttuan luokse - kertomaan kuningattarensa jalomielisyydestä.
Để hắn quay về với công tước và nói về sự rộng lượng của nữ hoàng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän uhrasi kuningattarensa tahallaan. tuo yllättävä siirto lamaannutti levitskin, joka hävisi kaksi siirtoa myöhemmin.
Ông ta cố tình hy sinh quân hậu của mình và nước đi đã gây sốc và ngạc nhiên, điều mà levitsky chưa từng trải qua.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos olette bayautin prinsessa, missä kuningattarenne on?
nếu cô là công chúa của bayaut... vậy hoàng hậu của cô đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: