검색어: libanonin (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

libanonin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

libanonin puntaname

베트남어

li băngname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he elivät pikkukaupungissa libanonin eteläpuolella.

베트남어

họ sống ở thị trấn nhỏ miền nam lebanon.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänen silmänsä, vihreät kuin libanonin setripuut.

베트남어

phải.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuningas salomo teetti itsellensä kantotuolin libanonin puista.

베트남어

vua sa-lô-môn làm cho mình một cái kiệu bằng gỗ li-ban.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

herran ääni särkee setrit, herra särkee libanonin setrit.

베트남어

tiếng Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam: phải Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam li-ban,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ravintonsa saavat myös herran puut, libanonin setrit, jotka hän on istuttanut.

베트남어

cây cối Ðức giê-hô-va được đầy mủ nhựa, tức là cây hương nam tại li-ban mà ngài đã trồng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikkia libanonin setripuita, noita korkeita ja ylhäisiä, kaikkia baasanin tammia,

베트남어

lại đến trên mọi cây dẽ của ba-san;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sen vesat leviävät, sen kauneus on oleva kuin öljypuun ja sen tuoksu kuin libanonin.

베트남어

những kẻ ngồi dưới bóng nó sẽ trở về; chúng nó sẽ tỉnh lại như cây lúa. chúng nó sẽ trổ hoa như cây nho, và mùi thơm chúng nó sẽ như rượu li-ban.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

luopuuko aukealta kalliolta libanonin lumi? ehtyvätkö kaukaa virtaavat vedet, kylmät, kuohuvaiset?

베트남어

có ai thấy tuyết của li-ban lìa bỏ vần đá nơi đồng bằng chăng? hay là có ai thấy nước sông mát từ xa chảy đến nơi mà cạn tắt đi chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän nuhtelee merta ja kuivaa sen, ja kaikki virrat hän ehdyttää. baasan ja karmel kuihtuvat, ja libanonin kukoistus kuihtuu.

베트남어

ngài quở trách biển, làm cho nó khô; và làm cạn hết thảy các sông. ba-san và cạt-mên đều mòn mỏi, hoa của li-ban đều héo rụng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kypressitkin sinusta iloa pitävät sekä libanonin setrit: `sinun maata mentyäsi ei nouse kukaan meitä hakkaamaan`.

베트남어

dầu đến cây tùng cây bách ở li-ban cũng nhơn cớ ngươi mà vui mừng, và nói rằng: từ khi ngươi ngã xuống rồi, không ai trèo lên để đốn ta nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

libanonin kunnia tulee sinun tykösi, kypressit, jalavat ynnä hopeakuuset, kaunistamaan minun pyhäkköni paikkaa, ja minä saatan jalkaini sijan kunniaan.

베트남어

những cây tùng, cây sam, cây hoàng dương vốn là sự vinh hiển của li-ban, sẽ cùng nhau bị đem đến cho ngươi để trang hoàng nơi thánh ta. ta sẽ làm cho chỗ ta đặt chơn được vinh hiển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän puhui puista, libanonin setripuusta alkaen isoppiin asti, joka kasvaa seinän vieressä. hän puhui myös karjaeläimistä, linnuista, matelijoista ja kaloista.

베트남어

người luận về cây cối, từ cây bá hương của li-ban cho đến chùm kinh giới mọc ra nơi vách; người cũng có luận về loài vật, chim, loài công trùng, và cá.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

filistealaisten viisi ruhtinasta ja kaikki kanaanilaiset ja siidonilaiset ja hivviläiset, jotka asuivat libanonin vuoristossa, baal-hermonin vuoresta siihen saakka, mistä mennään hamatiin.

베트남어

các dân tộc nầy là dân phi-li-tin cùng năm vua chúng nó, hết thảy dân ca-na-an, dân si-đôn, và dân hê-vít ở tại núi li-ban, từ núi ba-anh-hẹt-môn cho đến cửa ha-mát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

maan seiriin päin kohoavasta sileästä vuoresta aina baal-gaadiin saakka, libanonin laaksoon, hermonin vuoren juurelle; kaikki heidän kuninkaansa hän sai valtaansa ja löi heidät kuoliaaksi.

베트남어

từ phía núi trụi mọc lên phía sê -i-rơ cho đến ba-anh-gát trong trũng li-ban, tại chơn núi hẹt-môn. người bắt hết thảy vua các miền đó, đánh và giết đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja lähetä minulle setripuita, kypressipuita ja santelipuita libanonilta, sillä minä tiedän, että sinun palvelijasi osaavat hakata libanonin puita; ja katso, minun palvelijani olkoot sinun palvelijaisi kanssa.

베트남어

cũng hãy lấy ở li-ban gỗ bá hương, gỗ tòng, và gỗ bạch đàn hương mà gởi đến cho tôi vì tôi vẫn biết rằng các tôi tớ vua đều thạo đốn cây trên li-ban; này các tôi tớ tôi cũng sẽ giúp đỡ các tôi tớ vua,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- libanonissa.

베트남어

- lebanon.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,779,676,447 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인