검색어: näköala (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

näköala

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

hyvä näköala.

베트남어

cảnh đẹp quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hieno näköala.

베트남어

phòng đẹp đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ihana näköala!

베트남어

Ồ, một quang cảnh thật đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kiva näköala, eikö?

베트남어

tôi nghĩ là các cô sẽ thích quang cảnh này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näköala on hieno.

베트남어

phong cảnh đẹp quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko näköala hyvä? - on.

베트남어

tốt lắm!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

loistava näköala merelle

베트남어

với cảnh quan rất đẹp nhìn ra biển.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minulla on upea näköala.

베트남어

trước mặt tôi là một phong cảnh thật đẹp. ước gì cô cũng có ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eikö ole kaunis näköala?

베트남어

khung cảnh này không đẹp sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei mikään kaunis näköala.

베트남어

khung cảnh không đẹp lắm đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hei, näköala ei ole hassumpi.

베트남어

này, trông cũng không tệ, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

oho, siinäpä kaunis näköala!

베트남어

chà! chỗ đấy đẹp đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- onko sieltä näköala putouksille?

베트남어

cabin k đang trống. - nó có nhìn xuống thác không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja näköala on vailla vertaa.

베트남어

quang cảnh ở đây không gì sánh được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

melkoinen näköala, vanha ystävä.

베트남어

- nó sẽ giúp

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- aikamoinen näköala täältä ylhäältä.

베트남어

- cô thấy gì từ trên này?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olympoksen näköala oli varmaankin tällainen.

베트남어

Đây chắc hẳn cũng là khung cảnh từ trên olympus.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näköala ei kyllä ole kovin häävi.

베트남어

- nhưng mà không có đệm hoặc đồ ăn đâu. - thế ở đấy có gì?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en tiennytkään, että meiltä on hyvä näköala.

베트남어

không bao giờ biết có một quang cảnh ở trên đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kyllä. ajettiin näköala paikalle. katseltiin tähdenlentoja

베트남어

có ạ, chúng con đi ngắm sao, xem trận sao băng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,078,632 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인