검색어: osallistuvat (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

osallistuvat

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

battleen osallistuvat:

베트남어

các nhóm được vào đấu ở vòng chiến là...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikki osallistuvat virkistystaukoon.

베트남어

tất cả tù nhân phải tham gia ghi hình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja he kaikki osallistuvat hautajaisiini.

베트남어

và đều sẽ dự lễ tang của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

epistä! kaikki kaverinikin osallistuvat. kaksi!

베트남어

không được, ai cũng tham gia mà 2...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun poliisit näkevät lisan, he osallistuvat keräykseen.

베트남어

khi mấy tay cảnh sát đó thấy lisa, họ sẽ sẵn sàng đóng góp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

demoni pääsee vapaaksi, jos kaikki istuntoon osallistuvat kuolevat.

베트남어

Để một quỷ được thoát ngục, mọi người tham gia buổi cầu cơ đó phải chết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aplodit kaikille osakunnille, jotka osallistuvat tämän vuoden kisoihin...

베트남어

chúng ta hãy nghe tên các nhóm tham gia trò chơi năm nay!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

58 siirtomaatamme ja valta-aluettamme osallistuvat - tehden tästä suurimman näyttelyn koskaan.

베트남어

58 thuộc địa và xứ tự trị anh quốc đã tham gia, biến hội chợ triển lãm này trở thành hội chợ hoành tráng vào bậc nhất thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tähän iloiseen saksmannitilaisuuteen osallistuvat goebbels, göring, bormann ja suurin osa saksan sodanjohtoa, kuten kaikki ss:n ja gestapon johtomiehet ja natsipropagandaelokuvan silmäätekevät.

베트남어

có mặt trong sự kiện Đức lần này... sẽ là goebbels, goring, bormann, và hầu hết giới lãnh đạo cấp cao, bao gồm hầu hết các sĩ quan cao cấp của ss và gestapo... những người có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp phim tuyên truyền của phát xít.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- osallistuvatko kaikki tähän?

베트남어

cả ba anh đều tham gia vào chuyện này sao? - Ừ. - À....

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,796,363 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인