검색어: pitääksemme (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

pitääksemme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

tarvitsemme jotain pitääksemme sen auki.

베트남어

ta phải tìm thứ gì đó kê ở dưới để giữ nó mở!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olemme sen velkaa lapsille pitääksemme perheen koossa.

베트남어

chúng ta nợ lyle và claire... - anh không chịu nghe rồi. - để cố giữ gia đình này ở bên nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

käytämme sitä apunamme pitääksemme sinut elossa. jos muistat...

베트남어

Đó là bàn đạp chúng ta dùng để giữ em sống sót.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ikkunat on samennettava pitääksemme uteliaimmat loitolla, mutta tämä kelpaa.

베트남어

chúng ta phải quét vôi cửa sổ. nó sẽ làm xáo trộn chí tò mò của người dân.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

panen vain sinua, joten eikö meidän tarvitse muuttaa pitääksemme sen reiluna?

베트남어

em như vậy là tốt rồi. em mới chỉ làm với anh thôi. cho nên chúng ta cần phải đảo qua đảo lại để cho công bằng chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

taistelemme maamme puolesta ilmassa maalla ja merellä oikeuden ja vapauden puolesta ja pitääksemme kunniamme puhtaana

베트남어

chúng ta chiến đấu vì tổ quốc trên đất liền và trên biển thứ nhất chiến đấu cho quyền lợi và tự do và giữ cho danh dự trong sạch

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sitten ymmärtänette, että olemme melko vahvassa asemassa - pitääksemme pintamme kunnes 30. joukkue saapuu.

베트남어

vậy thì bà hiểu là chúng tôi đang ở trong tình thế bắt buộc phải cố thủ cho tới khi quân đoàn 30 tới được với chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he eivät halua tietää, mitä lajillemme tapahtuu. eivätkä todella halua tietää, miten pitkälle menemmekään pitääksemme heidät turvassa.

베트남어

và họ chắc là sẽ không muốn biết về biện pháp mà chúng ta làm để giữ họ an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sovimmehan, että ei kirjeitä, aurelia, - pitääksemme sinut ja pojan kaukana tästä, - ja mieleni tehtävässä.

베트남어

chúng ta đã chấp nhận không thư từ, aurelia. Để thằng bé được sống xa chuyện này. và để anh tập trung luyện tập.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ahab sanoi obadjalle: "kulje maa, kaikki vesilähteet ja kaikki purot. kenties me löydämme ruohoa pitääksemme hevoset ja muulit hengissä, niin ettei meidän tarvitse hävittää elukoita."

베트남어

a-háp nói với Áp-đia rằng: hãy đi khắp xứ, xem hết thảy các suối và khe, có lẽ chúng ta sẽ tìm được cỏ, và cứu cho ngựa và la còn sống, không phải diệt hết các súc vật ta chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,778,110,599 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인