İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tarvitsemme jotain pitääksemme sen auki.
ta phải tìm thứ gì đó kê ở dưới để giữ nó mở!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olemme sen velkaa lapsille pitääksemme perheen koossa.
chúng ta nợ lyle và claire... - anh không chịu nghe rồi. - để cố giữ gia đình này ở bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
käytämme sitä apunamme pitääksemme sinut elossa. jos muistat...
Đó là bàn đạp chúng ta dùng để giữ em sống sót.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ikkunat on samennettava pitääksemme uteliaimmat loitolla, mutta tämä kelpaa.
chúng ta phải quét vôi cửa sổ. nó sẽ làm xáo trộn chí tò mò của người dân.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
panen vain sinua, joten eikö meidän tarvitse muuttaa pitääksemme sen reiluna?
em như vậy là tốt rồi. em mới chỉ làm với anh thôi. cho nên chúng ta cần phải đảo qua đảo lại để cho công bằng chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
taistelemme maamme puolesta ilmassa maalla ja merellä oikeuden ja vapauden puolesta ja pitääksemme kunniamme puhtaana
chúng ta chiến đấu vì tổ quốc trên đất liền và trên biển thứ nhất chiến đấu cho quyền lợi và tự do và giữ cho danh dự trong sạch
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sitten ymmärtänette, että olemme melko vahvassa asemassa - pitääksemme pintamme kunnes 30. joukkue saapuu.
vậy thì bà hiểu là chúng tôi đang ở trong tình thế bắt buộc phải cố thủ cho tới khi quân đoàn 30 tới được với chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he eivät halua tietää, mitä lajillemme tapahtuu. eivätkä todella halua tietää, miten pitkälle menemmekään pitääksemme heidät turvassa.
và họ chắc là sẽ không muốn biết về biện pháp mà chúng ta làm để giữ họ an toàn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sovimmehan, että ei kirjeitä, aurelia, - pitääksemme sinut ja pojan kaukana tästä, - ja mieleni tehtävässä.
chúng ta đã chấp nhận không thư từ, aurelia. Để thằng bé được sống xa chuyện này. và để anh tập trung luyện tập.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ahab sanoi obadjalle: "kulje maa, kaikki vesilähteet ja kaikki purot. kenties me löydämme ruohoa pitääksemme hevoset ja muulit hengissä, niin ettei meidän tarvitse hävittää elukoita."
a-háp nói với Áp-đia rằng: hãy đi khắp xứ, xem hết thảy các suối và khe, có lẽ chúng ta sẽ tìm được cỏ, và cứu cho ngựa và la còn sống, không phải diệt hết các súc vật ta chăng?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor