전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hänen poikaystävänsä?
bạn trai nó à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän on poikaystävänsä luona.
con bé đang ở chỗ bạn trai rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuka oli hänen poikaystävänsä?
ai là bạn trai cô ấy thế?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- en ole hänen poikaystävänsä.
Ồ, tôi không phải bạn trai cô ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- oletko hänen poikaystävänsä?
- cậu là bạn trai của cô ta mà
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hänen poikaystävänsä on malli.
b#7841;n trai c#7911;a c#244; ta l#224; 1 ng#432;#7901;i m#7851;u, l#224; 1 ng#432;#7901;i m#7851;u #273;#7845;y.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän ja poikaystävänsä asuivat luonani...
cô ta ở đây cùng với bạn trai một vài tháng
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hänen poikaystävänsä asuu samassa rakennuksessa.
bạn trai của cổ sống cùng khu nhà với tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
oletko hänen poikaystävänsä tai jotain?
anh là bạn trai cô ấy hay...?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän pelkäsi poikaystävänsä saavan tietää meistä.
cô ta... sợ bạn trai của cô ấy sẽ biết là chúng tôi đã ở bên nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olet paljon parempi tyyppi kuin hänen poikaystävänsä.
chú còn ngầu hơn mấy gã mẹ cháu từng cặp với nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
arvaan, ettet ollut hänen ensimmäinen poikaystävänsä.
maya: con đoán là bố không phải là bạn trai đầu tiên của mẹ .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miten aiotte pelastaa siskoni ja hänen poikaystävänsä?
tôi chỉ muốn biết kế hoạch giải cứu em gái tôi và bạn nó như thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaan hänen poikaystävänsä tietävän missä samia pidetään.
dám chắc rằng bạn trai cô ta biết sam đang ở đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehkä voisimme lähteä ulos hannahin ja hänen poikaystävänsä steven kanssa.
sao ta kh#244;ng m#7901;i hannah v#224; b#7841;n trai c#7911;a c#244; #7845;y l#224; steve c#249;ng #273;i #259;n t#7889;i v#224;o cu#7889;i tu#7847;n ch#7913;?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei ainakaan sen jälkeen, kun kerroit syöneesi hänen entisen poikaystävänsä.
sau khi mày nói với cổ mày đã ăn bạn trai cũ của cổ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän muutti uuden poikaystävänsä kanssa yhteen, enkä aio olla tekemisissä hänen kanssaan.
không, cháu không có thể trở về. bà ấy đã ra đi với bạn trai mới của bà ta. cháu sẽ không thể ở gần đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
charlotte den tahtoo kihlasormuksen - ja toivoo, että hänen poikaystävänsä lakkaisi jahkailemasta ja kosisi jo.
charlotte dennon muốn có chiếc nhẫn đính hôn và bạn trai của cô nên ngừng lề mề khi quyết định vụ đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
poliisi sanoi, että uhrilla, 15 vuotiaalla christina grayllä... oli riitaa aikaisemmin hänen poikaystävänsä rod lanen kanssa.
cảnh sát nói rằng nạn nhân christina gray, 15 tuổi, trước đó đã cãi nhau với người bạn trai rod lane.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olet ainoa ihminen, - joka voi sanoa sheldon cooperin olevan poikaystävänsä, - mutta se on ontto väite jos et voi esitellä häntä muille.
em là người có thể nói sheldon cooper là bạn trai mình, nhưng ko thực tế nếu em ko thể dùng anh để lấy le với người khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: