검색어: poikaystävänsä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

poikaystävänsä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

hänen poikaystävänsä?

베트남어

bạn trai nó à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän on poikaystävänsä luona.

베트남어

con bé đang ở chỗ bạn trai rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuka oli hänen poikaystävänsä?

베트남어

ai là bạn trai cô ấy thế?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- en ole hänen poikaystävänsä.

베트남어

Ồ, tôi không phải bạn trai cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- oletko hänen poikaystävänsä?

베트남어

- cậu là bạn trai của cô ta mà

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänen poikaystävänsä on malli.

베트남어

b#7841;n trai c#7911;a c#244; ta l#224; 1 ng#432;#7901;i m#7851;u, l#224; 1 ng#432;#7901;i m#7851;u #273;#7845;y.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän ja poikaystävänsä asuivat luonani...

베트남어

cô ta ở đây cùng với bạn trai một vài tháng

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänen poikaystävänsä asuu samassa rakennuksessa.

베트남어

bạn trai của cổ sống cùng khu nhà với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

oletko hänen poikaystävänsä tai jotain?

베트남어

anh là bạn trai cô ấy hay...?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän pelkäsi poikaystävänsä saavan tietää meistä.

베트남어

cô ta... sợ bạn trai của cô ấy sẽ biết là chúng tôi đã ở bên nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olet paljon parempi tyyppi kuin hänen poikaystävänsä.

베트남어

chú còn ngầu hơn mấy gã mẹ cháu từng cặp với nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

arvaan, ettet ollut hänen ensimmäinen poikaystävänsä.

베트남어

maya: con đoán là bố không phải là bạn trai đầu tiên của mẹ .

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miten aiotte pelastaa siskoni ja hänen poikaystävänsä?

베트남어

tôi chỉ muốn biết kế hoạch giải cứu em gái tôi và bạn nó như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

veikkaan hänen poikaystävänsä tietävän missä samia pidetään.

베트남어

dám chắc rằng bạn trai cô ta biết sam đang ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkä voisimme lähteä ulos hannahin ja hänen poikaystävänsä steven kanssa.

베트남어

sao ta kh#244;ng m#7901;i hannah v#224; b#7841;n trai c#7911;a c#244; #7845;y l#224; steve c#249;ng #273;i #259;n t#7889;i v#224;o cu#7889;i tu#7847;n ch#7913;?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei ainakaan sen jälkeen, kun kerroit syöneesi hänen entisen poikaystävänsä.

베트남어

sau khi mày nói với cổ mày đã ăn bạn trai cũ của cổ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän muutti uuden poikaystävänsä kanssa yhteen, enkä aio olla tekemisissä hänen kanssaan.

베트남어

không, cháu không có thể trở về. bà ấy đã ra đi với bạn trai mới của bà ta. cháu sẽ không thể ở gần đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

charlotte den tahtoo kihlasormuksen - ja toivoo, että hänen poikaystävänsä lakkaisi jahkailemasta ja kosisi jo.

베트남어

charlotte dennon muốn có chiếc nhẫn đính hôn và bạn trai của cô nên ngừng lề mề khi quyết định vụ đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

poliisi sanoi, että uhrilla, 15 vuotiaalla christina grayllä... oli riitaa aikaisemmin hänen poikaystävänsä rod lanen kanssa.

베트남어

cảnh sát nói rằng nạn nhân christina gray, 15 tuổi, trước đó đã cãi nhau với người bạn trai rod lane.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olet ainoa ihminen, - joka voi sanoa sheldon cooperin olevan poikaystävänsä, - mutta se on ontto väite jos et voi esitellä häntä muille.

베트남어

em là người có thể nói sheldon cooper là bạn trai mình, nhưng ko thực tế nếu em ko thể dùng anh để lấy le với người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,552,903 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인