검색어: sähköpostia (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

sähköpostia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

lähetit sähköpostia.

베트남어

anh đã e-mail cho tôi nói là t-bag đang ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- sähköpostia keviniltä.

베트남어

là kevin

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän lähettää sähköpostia.

베트남어

hắn gửi email.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- lähetän heti sähköpostia.

베트남어

- anh sẽ gửi mail cho ông ấy ngay. - cảm ơn. này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähettelimme sähköpostia kesällä.

베트남어

bọn anh gửi email cho nhau suốt mùa hè.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähetellään sähköpostia ja hengaillaan.

베트남어

sao chúng ta không cho nhau email và cùng đi chơi nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tai voit laittaa sähköpostia minulle.

베트남어

ho#7863;c l#224; c#7853;u c#243; th#7875; vi#7871;t email cho t#244;i, gi#225;o s#7921;

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eikö se voisi lähettää sähköpostia?

베트남어

sao nó không gửi e-mail cho tôi nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

flesh of the stars sai sähköpostia.

베트남어

- trang web vừa có email này. - thật à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähetä sähköpostia, jos tulee muutoksia.

베트남어

anh có bất ngờ dành cho em. máy tính em hư rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei sähköpostia, ei puhelimia, ei mitään.

베트남어

không gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kyllä. puhelin soittoja, sähköpostia. mike.

베트남어

vâng, điện thoại, email , mike.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näin, kuinka lähetit sähköpostia ja olin kateellinen.

베트남어

tôi thấy anh nhận email, tôi rất muốn có được tín hiệu tốt như anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähetä sähköpostia taskutietokoneelta kmailin kautta. comment

베트남어

Ô' ng dẫn này đồng bộ hoá pilot với korganizer datebook. name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en voi käyttää sähköpostia tai puhelinta hänen tietämättään.

베트남어

tôi không có khả năng để mà gởi thơ cho bất cứ ai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei luottokortteja, lainoja, postilokeroa, kännykkää eikä sähköpostia.

베트남어

không thẻ tín dụng, giấy tờ ghi nợ, không địa chỉ hòm thư, số điện thoại hay email.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähetä sähköpostia tai lennä vaikka tänne, miten vain.

베트남어

gửi mail cho tôi.. thế nào cũng được.. hay bay đến đây, tôi không cần biết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos haluatte tehdä valituksen, voitte lähettää meille sähköpostia.

베트남어

thưa ông, nếu ông có phàn nàn gì... tôi nghĩ ông nên gửi vào hệ thống e-mail của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kolme tapaamista, 52 sähköpostia. todistamme hänen nähneen koodin.

베트남어

chúng ta gặp mark 3 lần, trao đổi 52 e-mails chúng ta có thể chứng minh nó xem trộm code (lệnh).

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähetimme hänelle sähköpostia. puolet miehistä näpistelee syöttinä hänelle.

베트남어

chúng tôi đã gửi email cho hắn thậm chí cả mồi nhử.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,133,601 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인