검색어: tämänlaisia (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tämänlaisia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

tämä on kunnia.

베트남어

thật vinh dự.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä on ensisijainen osoite

베트남어

phốstreet/ postal

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä ei ole ohi vielä.

베트남어

chưa kết thúc đâu!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän parantaa tämän maan.

베트남어

và nó sẽ phục hồi vùng đất này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä ei ole foomatic- tulostin.

베트남어

Điều này không phải là máy in foomatic

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluatko varmasti poistaa tämän?

베트남어

bạn thực sự muốn xoá% 1 mục này không?

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

& lataa tämä ääni kun kttsd käynnistyy

베트남어

tải & giọng này khi khởi động kttsd

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

tämä on ikkuna festival- puhesyntetisaattorin asetuksille interaktiivisena.

베트남어

Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói festival trong chế độ tương tác.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä asiakirja sisältää linkin ulkopuoliseen etäasiakirjaan% 1

베트남어

tài liệu này chứa một liên kết tới một tài liệu ở ngoài máy% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

menneet kuninkaat rakensivat tämän linnoituksen - traakian hallintokeskukseksi.

베트남어

khi các vị vua đời trước xây dựng tòa thành này, nó được dự định là thủ phủ của xứ thrace.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ksysguard ei tue tämän tyyppistä sensoria. valitse toinen sensori.

베트남어

tiểu dụng ksysguard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. vui lòng chọn bộ nhạy khác.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä liitännäinen levitetään lgpl v2 tai uudemman lisenssin alaisena.

베트남어

trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của gpl phiên bản 2 hay mới hơn.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

määrittele tämän tulostimen sallittujen/ estettyjen käyttäjien ryhmä.

베트남어

Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä komento mahdollistaa nykyisen asiakirjan viennin kaikkine korostuksineen html- dokumenttiin.

베트남어

lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô sáng, vào một tài liệu dạng html.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos tämä kohta on valittuna (oletus), tiedostojen haku on kirjainkokoherkkää.

베트남어

nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì sẽ tìm kiếm có tính đến kiểu chữ hoa/ thường.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä lista näyttää kaikki määritellyt työkalut valikkotekstien mukaan edustettuna.

베트남어

danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuvausteksti. tämä teksti näytetään laitteessa ja sen tulisi olla tarpeeksi tarkka kuvaamaan kyseistä valintaa.

베트남어

chuỗi mô tả. chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của tùy chọn tương ứng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä pakottaa kde: n käyttämään nec socs: ia, mikäli sellainen on asennettuna.

베트남어

tùy chọn này sẽ ép buộc kde sử dụng nec socks (nếu tìm).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä painike siirtää valitun tiedoston alaspäin tulostettavien tiedostojen luettelossa. tämä siis muuttaa tiedostojen tulostusjärjestystä.

베트남어

nút Đem bộ lọc xuống cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc của dây lọc.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä on asetusten säätöikkuna hadifix (txt2pho and mbrola) - puhesyntetisaattorille.

베트남어

Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói hadifix (txt2pho và mbrola).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,836,523 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인