검색어: tehtävässänne (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tehtävässänne

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

sitten epäonnistuitte tehtävässänne.

베트남어

vậy nhiệm vụ của anh đã thất bại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ette vielä epäonnistunut tehtävässänne.

베트남어

anh vẫn chưa làm hỏng nhiệm vụ đâu

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olette onnistunut tehtävässänne, keisarinna.

베트남어

người đã thành công, hoàng hậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

uskon, että onnistutte tehtävässänne ja saatte - himoitsemanne korkean aseman.

베트남어

bọn tây ban nha sẽ bỏ xa chúng ta. ta từng có lòng tin các anh sẽ chiếm ưu thế và được thưởng với địa vị cao các anh rất mong muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olisiko teistä parempi avata arkki führerin edessä berliinissä ja nähdä vasta sitten, ovatko liitontaulut arkissa ja oletteko onnistunut tehtävässänne ja löytänyt sen ainoan oikean liitonarkin?

베트남어

Để tôi hỏi ông điều này: Ông có thoải mái hơn khi mở chiếc rương ở berlin không cho lãnh tụ của ông? kết quả tìm kiếm ở ngoài, chỉ là nếu những mảng thiêng của thánh tích ở bên trong chỉ là những cái đã biết thì liệu ông có hoàn thành được nhiệm vụ của mình không và có tồn tại một cái rương thật?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,795,017,550 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인