Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sitten epäonnistuitte tehtävässänne.
vậy nhiệm vụ của anh đã thất bại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ette vielä epäonnistunut tehtävässänne.
anh vẫn chưa làm hỏng nhiệm vụ đâu
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olette onnistunut tehtävässänne, keisarinna.
người đã thành công, hoàng hậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
uskon, että onnistutte tehtävässänne ja saatte - himoitsemanne korkean aseman.
bọn tây ban nha sẽ bỏ xa chúng ta. ta từng có lòng tin các anh sẽ chiếm ưu thế và được thưởng với địa vị cao các anh rất mong muốn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olisiko teistä parempi avata arkki führerin edessä berliinissä ja nähdä vasta sitten, ovatko liitontaulut arkissa ja oletteko onnistunut tehtävässänne ja löytänyt sen ainoan oikean liitonarkin?
Để tôi hỏi ông điều này: Ông có thoải mái hơn khi mở chiếc rương ở berlin không cho lãnh tụ của ông? kết quả tìm kiếm ở ngoài, chỉ là nếu những mảng thiêng của thánh tích ở bên trong chỉ là những cái đã biết thì liệu ông có hoàn thành được nhiệm vụ của mình không và có tồn tại một cái rương thật?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: