검색어: uskollisuutta (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

uskollisuutta

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

ei uskollisuutta.

베트남어

con người không đất nước, không lòng tin...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

arvostan uskollisuutta.

베트남어

tôi trân trọng lòng trung thành của ông, hemsley.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- se on uskollisuutta.

베트남어

- Đây gọi là trung thành.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

uskollisuutta merijalkaväelle, john.

베트남어

theo các của nhà binh đi, john.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vannoin heille uskollisuutta.

베트남어

và em thề rằng họ sẽ có lòng trung thành của em.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

epäiletkö jonkun uskollisuutta?

베트남어

ngài nghi ngờ lòng trung thành của bất cứ ai ở đây à ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

myötätuntoa, uskollisuutta, sydämellisyyttä.

베트남어

lòng trắc ẩn, trung thành, trái tim.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kiitollisuus ei vastaa uskollisuutta.

베트남어

Đó ko phải là những giọt nước mắt của sự chân thành.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- sokea usko ei ole uskollisuutta.

베트남어

trung thành một cách mù quáng thì không phải là trung thành.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä oikein odotat? uskollisuutta?

베트남어

Ông mong muốn điều gì hả harry?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ilman uskollisuutta ei ole kuningaskuntaa.

베트남어

không có lòng trung thành thì không có vương quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vannon uskollisuutta - yhdysvaltain lipulle!

베트남어

tôi xin nguyện trung thành với lá cờ... của hợp chúng quốc hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

että voitte vannoa uskollisuutta pohjoisvalloille.

베트남어

Để các người có thể thề nguyện trung thành với liên bang.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vihkisormukseni, joka symbolisoi uskollisuutta vaimolleni...

베트남어

nhẫn cưới của bác, biểu tượng của lòng chung thủy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuka tuntisi sellaista uskollisuutta etsijää kohtaan?

베트남어

ai mà trung thành với tầm thủ tới mức đó?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ilman uskollisuutta maa on viidakko vailla lakia.

베트남어

không có lòng trung thành... một đất nước sẽ biến thành một khu rừng không luật lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

koskeeko se myös uskollisuutta xiangin sukua kohtaan?

베트남어

Ông giúp hạng gia ta có phải cũng lúc nọ, lúc kia như thế không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tunnollisuutta, uskollisuutta ja ennen kaikkea - ehdotonta vaitioloa.

베트남어

nhiệt tình và trung tín trên mọi điều. hoàn toàn im lặng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja vannotko uskollisuutta camelotille nyt, ja niin kauan kuin elät?

베트남어

và con có tuyên thệ lòng trung với đế quốc camelot ngay bây giờ, và vĩnh viễn khi con còn sống?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jokainen teistä vannoi - uskollisuutta minulle ja sille päämäärälle.

베트남어

các ngươi đã thề ... rằng sẽ trung thành với ta, và với đại nghiệp này...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,117,794 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인